sperm trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

And I think we see this tremendous variation because it’s a really effective solution to a very basic biological problem, and that is getting sperm in a position to meet up with eggs and form zygotes.

Ta biết rằng sự biến dạng đáng kể này là giải pháp hiệu quả cho vấn đề di truyền hết sức cơ bản, tạo điều kiện để tiếp nhận tinh trùng ở vị trí tiếp xúc với trứng và các dạng hợp tử.

ted2019

However, if a tripodfish does not find a partner, it makes both sperm and eggs to produce offspring by itself.

Tuy nhiên, nếu một cá ba chân không tìm thấy một bạn tình, nó sẽ tự kết hợp trứng và tinh trùng của nó để sinh ra con non của chính nó.

WikiMatrix

An unusually low sperm count, not the same as low semen volume, is known as oligospermia, and the absence of any sperm from the semen is termed azoospermia.

Số lượng tinh trùng thấp bất thường, không giống như lượng tinh dịch thấp, được gọi là oligospermia, và sự vắng mặt của bất kỳ tinh trùng nào từ tinh dịch được gọi là azoospermia.

WikiMatrix

Since each sperm is so tiny, a male can afford to make many millions of them every day.

Bởi vì tinh trùng quá nhỏ nên cá thể đực có thể có khả năng tạo ra hàng triệu tinh trùng mỗi ngày.

Literature

Are the female ‘s egg and the male ‘s sperm able to unite and grow normally ?

Trứng của người nữ và tinh trùng của người nam có thể thụ tinh và phát triển bình thường không ?

EVBNews

(Laughter) They use these formidable devices like scoops, to remove the sperm from previous males that the female has mated with.

(Tiếng cười) Chúng dùng những công cụ ghê gớm như những cái xúc để lấy tinh trùng của những con đực trước vừa giao phối với con cái.

ted2019

THOMAS BEALE’S HlSTORY OF THE SPERM WHALE, 1839.

THOMAS Beale CỦA LỊCH SỬ cá nhà táng, năm 1839 .

QED

That’s the Gallagher sperm.

Đó là tinh dịch nhà Gallagher.

OpenSubtitles2018. v3

I can’t believe my sperm have low motility.

Anh không tin được là tinh trùng của anh có sức di chuyển thấp.

OpenSubtitles2018. v3

Because, Chuckie, fatherhood comes with responsibilities that go far beyond shooting sperm into a V hole.

Bởi vì, Chuckie, làm cha thì phải đi đôi với trách nhiệm chứ không chỉ có bắn tinh vào bướm thôi đâu.

OpenSubtitles2018. v3

A procedure in which a single sperm is injected directly into an egg ; this procedure is most commonly used to help with male factor infertility problems .

Một thủ thuật trong đó một tinh trùng được tiêm trực tiếp vào một quả trứng ; thường được dùng điều trị cho các rối loạn yếu tố vô sinh nam .

EVBNews

Even in humans, where the egg is microscopic, it is still many times larger than the sperm.

Thậm chí ở con người, dù tế bào trứng có kích thước hiển vi, nó vẫn lớn gấp nhiều lần so với tinh trùng.

Literature

The most exciting thing for Bob Lanza is the ability now to take any kind of cell with induced pluripotent stem cells and turn it into germ cells, like sperm and eggs.

Điều thú vị nhất với Bob Lanza là khả năng về việc đưa bất kỳ loại tế bào nào có các tế bào gốc đa năng cảm ứng và biến nó thành tế bào mầm, giống như tinh trùng và trứng.

ted2019

” A Common Mutation in the Defensin DEFB126 Causes Impaired Sperm Function and Subfertility. ”

” Một đột biến thường gặp trong gien Defensin DEFB126 gây ra suy giảm chức năng tinh trùng và hiếm muộn. “

EVBNews

Shoot sperm.

Bắn tinh dịch.

OpenSubtitles2018. v3

Soon after they have released their eggs or sperm, they die.

Không lâu sau khi phun ra trứng hoặc tinh trùng thì chúng chết.

WikiMatrix

The deities saw his vigor and virility, suggesting that… he squirt his sperms in Ganges, so that land around the river would be fertile.

Các vị thần thấy sinh lực của thần Shiva dồi dào quá, nên họ bảo với ngài ấy, đem tinh dịch của mình trút xuống sông Hoằng Hà. Để đất đai xung quanh phì nhiêu.

OpenSubtitles2018. v3

The policy is changing to prohibit the promotion of ivory from any animal, including but not limited to elephant, mammoth, sperm whale and walrus.

Chính sách sẽ biến hóa để cấm quảng cáo ngà của bất kể loài động vật hoang dã nào, gồm có nhưng không số lượng giới hạn voi, voi mamut, cá nhà táng và hải mã .

support.google

I hear the sperm is very good today.

Tôi nghe nói món tinh trùng hôm nay khá ngon.

OpenSubtitles2018. v3

Throw in that check you got from the sperm bank… and got yourself a deal.

Đưa tờ séc cậu lấy từ ngân hàng tinh trùng… và giải quyết vụ làm ăn này.

OpenSubtitles2018. v3

What little is known of barreleye reproduction indicates they are pelagic spawners; that is, eggs and sperm are released en masse directly into the water.

Những gì ít ỏi mà người ta biết về sinh sản của cá mắt thùng chỉ ra rằng chúng là cá đẻ trứng biển khơi; nghĩa là trứng và tinh trùng được phóng ra hàng loạt ngay vào nước.

WikiMatrix

This fluid contains millions of microscopic sperm, which are released during sexual intercourse.

Chất dịch này chứa hàng triệu tinh trùng siêu nhỏ được xuất ra khi giao hợp.

jw2019

The Federal State of Bavaria maintains a suckler herd of cows and a sperm bank.

Bang Bavaria duy trì đàn bò và một ngân hàng tinh trùng.

WikiMatrix

Difference human/Neanderthal is sperm and testis, smell and skin.

Sự khác biệt giữa chúng ta và người Neanderthal là tinh trùngtinh hoàn, khứu giác và da.

ted2019

Medical personnel surgically harvested a mature egg from her, placed it in a glass dish, and fertilized it with her husband’s sperm.

Nhân viên y tế đã lấy ra một trứng trưởng thành của cô, rồi cho kết hợp với tinh trùng của chồng trên đĩa thủy tinh để tạo thành phôi thai.

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories