spell tiếng Anh là gì?

Related Articles

spell tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spell trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ spell tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm spell tiếng Anh

spell

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spell

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

spell tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spell trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spell tiếng Anh nghĩa là gì.

spell /spel/

* danh từ

– lời thần chú

– bùa mê

=under a spell+ bị bùa mê

– sự làm say mê; sức quyến rũ

=to cast a spell on+ làm say mê

* ngoại động từ spelled, spelt

– viết vần, đánh vần; viết theo chính tả

=to spell in full+ viết nguyên chữ

– có nghĩa; báo hiệu

=to spell ruin to+ báo hiệu sự suy tàn của

!to spell backward

– đánh vần ngược (một từ)

– (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai

– xuyên tạc ý nghĩa

!to spell out

– (thông tục) giải thích rõ ràng

* danh từ

– đợt, phiên (việc)

=a cold spell+ một đợt rét

=to work by spells+ thay phiên nhau làm việc

– thời gian ngắn

=to rest for a spell+ nghỉ một thời gian ngắn

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)

– (Uc) thời gian nghỉ ngắn

* ngoại động từ

– (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)

– (Uc) cho nghỉ (ngựa)

* nội động từ

– (Uc) nghỉ một lát

Thuật ngữ liên quan tới spell

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spell trong tiếng Anh

spell có nghĩa là: spell /spel/* danh từ- lời thần chú- bùa mê=under a spell+ bị bùa mê- sự làm say mê; sức quyến rũ=to cast a spell on+ làm say mê* ngoại động từ spelled, spelt- viết vần, đánh vần; viết theo chính tả=to spell in full+ viết nguyên chữ- có nghĩa; báo hiệu=to spell ruin to+ báo hiệu sự suy tàn của!to spell backward- đánh vần ngược (một từ)- (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai- xuyên tạc ý nghĩa!to spell out- (thông tục) giải thích rõ ràng* danh từ- đợt, phiên (việc)=a cold spell+ một đợt rét=to work by spells+ thay phiên nhau làm việc- thời gian ngắn=to rest for a spell+ nghỉ một thời gian ngắn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)- (Uc) thời gian nghỉ ngắn* ngoại động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)- (Uc) cho nghỉ (ngựa)* nội động từ- (Uc) nghỉ một lát

Đây là cách dùng spell tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spell tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

spell /spel/* danh từ- lời thần chú- bùa mê=under a spell+ bị bùa mê- sự làm say mê tiếng Anh là gì?

sức quyến rũ=to cast a spell on+ làm say mê* ngoại động từ spelled tiếng Anh là gì?

spelt- viết vần tiếng Anh là gì?

đánh vần tiếng Anh là gì?

viết theo chính tả=to spell in full+ viết nguyên chữ- có nghĩa tiếng Anh là gì?

báo hiệu=to spell ruin to+ báo hiệu sự suy tàn của!to spell backward- đánh vần ngược (một từ)- (nghĩa bóng) hiểu nhầm tiếng Anh là gì?

hiểu sai tiếng Anh là gì?

thuyết minh sai- xuyên tạc ý nghĩa!to spell out- (thông tục) giải thích rõ ràng* danh từ- đợt tiếng Anh là gì?

phiên (việc)=a cold spell+ một đợt rét=to work by spells+ thay phiên nhau làm việc- thời gian ngắn=to rest for a spell+ nghỉ một thời gian ngắn- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?

(thông tục) cơn ngắn (bệnh)- (Uc) thời gian nghỉ ngắn* ngoại động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?

nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)- (Uc) cho nghỉ (ngựa)* nội động từ- (Uc) nghỉ một lát

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories