spar tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spar trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ spar tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
spar (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sparBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
spar tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spar trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spar tiếng Anh nghĩa là gì.
spar /spɑ:/
* danh từ
– trụ, cột (để làm cột buồm)
– (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)* ngoại động từ
– (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm…)* danh từ
– (khoáng chất) Spat
– cuộc chọi gà
– cuộc đấu võ
– sự cãi nhau, sự đấu khẩu* nội động từ
– (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
– đánh nhau (gà)
– cãi nhau, đấu khẩu
Thuật ngữ liên quan tới spar
Tóm lại nội dung ý nghĩa của spar trong tiếng Anh
spar có nghĩa là: spar /spɑ:/* danh từ- trụ, cột (để làm cột buồm)- (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)* ngoại động từ- (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm…)* danh từ- (khoáng chất) Spat- cuộc chọi gà- cuộc đấu võ- sự cãi nhau, sự đấu khẩu* nội động từ- (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ- đánh nhau (gà)- cãi nhau, đấu khẩu
Đây là cách dùng spar tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spar tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
spar /spɑ:/* danh từ- trụ tiếng Anh là gì?
cột (để làm cột buồm)- (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)* ngoại động từ- (hàng hải) đóng trụ tiếng Anh là gì?
đóng cột (vào tàu tiếng Anh là gì?
để làm cột buồm…)* danh từ- (khoáng chất) Spat- cuộc chọi gà- cuộc đấu võ- sự cãi nhau tiếng Anh là gì?
sự đấu khẩu* nội động từ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ- đánh nhau (gà)- cãi nhau tiếng Anh là gì?
đấu khẩu