Sợi vải trong tiếng Anh là gì? – Anh Ngữ Let’s Talk

Related Articles

Với câu hỏi sợi vải trong tiếng Anh là gì?

Đáp án : Cotton / ˈkɒtn /

Ngoài ra, Cotton còn có nghĩa khác nhau trong từng trường hợp khác nhau .

Sợi vải trong tiếng Anh

Ví dụ :

  • And to be honest, you don’t seem the kind of woman that would cotton to such a task -> Và chân thành mà nói, cô trông không giống loại phụ nữ mà sẽ ăn ý với một công việc như thế
  • Only a lonely man could find pleasure watching a woman unpack bolts of cotton ->Chỉ có một người cô đơn mới thấy vui khi nhìn một người phụ nữ xếp vải bông
  • Beautiful carpets made of cotton, wool, or silk are also sold here -> Những tấm thảm lộng lẫy bằng vải cô-tông, len hoặc lụa cũng được bán ở đây.

Xem thêm: https://vtc.vn/cong-ty-quang-dat-chuyen-thu-mua-phe-lieu-tai-long-an-ar557666.html

Tham khảo một số ít từ vựng tương quan đến sợi vải :

  • Cloth /klɒθ/: Vải.
  • Silk /sɪlk/: Vải lụa.
  • Cotton /ˈkɒtn/: Vải cô tông.
  • Lace /leɪs/: Vải ren.
  • Linen /ˈlɪnɪn/: Vải lanh.
  • Wool /wʊl/: Vải len.
  • Leather /ˈleðə(r)/: Vải da

Ví dụ: Now he’s a scrap of cloth dealer. -> Và bây giờ anh ta là một đại lý phế liệu vải

Tham khảo 1 số ít từ ngữ tương quan đến phục trang trong tiếng Anh

  • dress: váy liền
  • skirt: chân váy
  • tights: quần tất
  • sandals: dép xăng-đan
  • knickers: quần lót nữ
  • boots: bốt
  • swimming costume: quần áo bơi
  • jacket: áo khoác ngắn
  • stilettos: giày gót nhọn
  • trainers: giày thể thao
  • leather jacket: áo khoác da
  • blazer: áo khoác nam dạng vét
  • wellingtons: ủng cao su
  • jeans: quần bò
  • trousers (a pair of trousers): quần dài
  • miniskirt: váy ngắn
  • blouse: áo sơ mi nữ
  • stockings: tất dài
  • socks: tất
  • high heels / high-heeled shoes: giày cao gót
  • bra: áo lót nữ
  • nightie (nightdress): váy ngủ
  • scarf: khăn
  • t-shirt: áo phông
  • slippers: dép đi trong nhà
  • raincoat: áo mưa
  • shoelace: dây giày
  • gloves: găng tay
  • underpants: quần lót nam
  • pyjamas: bộ đồ ngủ
  • anorak: áo khoác có mũ
  • baseball cap: mũ lưỡi trai
  • cardigan: áo len cài đằng trước
  • overcoat: áo măng tô
  • thong: quần lót dây
  • dressing gown: áo choàng tắm
  • suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
  • shorts: quần soóc
  • shirt: áo sơ mi
  • tie: cà vạt
  • hat: mũ
  • dinner jacket: com lê đi dự tiệc
  • top: áo
  • pullover: áo len chui đầu
  • sweater: áo len
  • jumper: áo len
  • boxer shorts: quần đùi
  • bow tie: nơ thắt cổ áo nam

Chủ đề ngày hôm nay đã trả lời câu hỏi từ vựng sợi vải trong tiếng Anh là gì? Và một số từ ngữ liên quan đến sợi vải. Hãy cùng Anhngulestalk học tiếng Anh nhé!

Tham khảo một số ít mạng xã hội tương quan :

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories