‘snap-ring’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” snap-ring “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ snap-ring, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ snap-ring trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. Snap my fingers .

Búng ngón tay ta .

2. Practically heard his heart snap.

Dễ dàng nghe thấy tim cậu ấy tan vỡ mà .

3. Snap out of it, Alex .

Bước qua đây, Alex .

4. When you release it — snap !

Khi bạn thả tay ra — bụp một phát !

5. Men under strain can snap .

Và dễ hành vi bộc phát .

6. When I snap my fingers …

Khi tôi búng ngón tay …

7. Can you snap me a beer ?

Em bật nắp bia dùm anh được không ?

8. O’Malley takes the snap, avoids the blitz .

O’Malley giao bóng, tránh đợt tiến công kinh hoàng .

9. Every clean ring is an exchange ring .

Bất kỳ hàm tự nghịch đảo nào cũng là một tuy nhiên ánh .

10. Sorry if I took a snap at you .

Xin lỗi nếu tôi có táp chú em lần nào .

11. She should move fast and snap him up

Cô ấy nên mau chóng giữ lấy anh ta lại

12. Perhaps I should pre-emptively snap your neck .

Có lẽ tôi nên giật mình bẻ gãy cổ anh .

13. The fan belt sounds like it’s ready to snap.

Dây curoa kêu nghe như nó sắp đứt .

14. Maybe he’s about to snap and kill his boss ?

Có lẽ anh ấy gần tức nước vỡ bờ và giết ông chủ của mình ?

15. Give me the keys or I snap her neck .

Đưa chìa khóa đây, nếu không tôi bẻ cổ cô ta .

16. I wanna feel like somebody’s gonna snap their neck !

Téi muên cÀm gi 3 ⁄ 4 c nhõ ai 1 ⁄ 2 Í 1 ⁄ 2 ang bÅ gÁy cì mÉnh !

17. ( Bells ring )

( Tiếng chuông ngân )

18. What a simple thing it is to snap your neck .

Chộp cổ ngươi thật dễ như bỡn .

19. You tell me or I will snap your fucking neck .

Nói cho tao biết, không thì tao sẽ bẻ cổ mày .

20. Greg Grunberg plays Temmin ” Snap ” Wexley, an X-wing pilot .

Greg Grunberg thủ vai Temmin ” Snap ” Wexley, một phi công chiến đấu cơ X-wing .

21. You’re good only for rubber slippers, snap out of it !

Anh chỉ giỏi làm dép cao su đặc thôi !

22. Snap rubber bands to create blunt force to the cranium .

Kéo dây cao su đặc để tạo lực dập vào sọ .

23. When pressed to corner, it will expose teeth and snap jaw .

Khi nó bị dồn vào chân tường, nó sẽ nhe nanh và giơ vuốt .

24. You just snap them in half, and you squeeze it out.

Bạn chỉ cần xé 1 nửa gói và ép cho dung dịch ra hết .

25. You could snap my neck in the blink of an eye .

Cậu hoàn toàn có thể chụp cổ tôi trong chớp mắt .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories