smoke tiếng Anh là gì?

Related Articles

smoke tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng smoke trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ smoke tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm smoke tiếng Anh

smoke

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ smoke

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

smoke tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ smoke trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ smoke tiếng Anh nghĩa là gì.

smoke /smouk/

* danh từ

– khói

=a column of smoke+ cột khói

=to end (go up) in smoke+ tan thành mây khói (kế hoạch)

– hơi thuốc

=I must have a smoke+ tôi phải rít một hơi thuốc mới được

– (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà

!the big smoke

– (từ lóng) Luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn

!from smoke into smother

– từ lỗi này sang tội nọ

!like smoke

– (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng

!no smoke without fire

– (tục ngữ) không có lửa sao có khói

* nội động từ

– bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi

=lamp is smoking+ đèn bốc khói

– hút thuốc

=to smoke like a chimney+ hút như hun khói cả ngày

* ngoại động từ

– làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói

=lamp smokes ceiling+ đèn làm đen trần nhà

=the porridge is smoked+ cháo có mùi khói

– hun

=to smoke insects+ hun sâu bọ

– hút thuốc

=to smoke oneself ill (sick)+ hút thuốc đến ốm người

=to smoke oneself into calmness+ hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần

– nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì)

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện

– (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu

!put that in your pipe and smoke it

– (xem) pipe

Thuật ngữ liên quan tới smoke

Tóm lại nội dung ý nghĩa của smoke trong tiếng Anh

smoke có nghĩa là: smoke /smouk/* danh từ- khói=a column of smoke+ cột khói=to end (go up) in smoke+ tan thành mây khói (kế hoạch)- hơi thuốc=I must have a smoke+ tôi phải rít một hơi thuốc mới được- (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà!the big smoke- (từ lóng) Luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn!from smoke into smother- từ lỗi này sang tội nọ!like smoke- (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng!no smoke without fire- (tục ngữ) không có lửa sao có khói* nội động từ- bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi=lamp is smoking+ đèn bốc khói- hút thuốc=to smoke like a chimney+ hút như hun khói cả ngày* ngoại động từ- làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói=lamp smokes ceiling+ đèn làm đen trần nhà=the porridge is smoked+ cháo có mùi khói- hun=to smoke insects+ hun sâu bọ- hút thuốc=to smoke oneself ill (sick)+ hút thuốc đến ốm người=to smoke oneself into calmness+ hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần- nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện- (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu!put that in your pipe and smoke it- (xem) pipe

Đây là cách dùng smoke tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ smoke tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

smoke /smouk/* danh từ- khói=a column of smoke+ cột khói=to end (go up) in smoke+ tan thành mây khói (kế hoạch)- hơi thuốc=I must have a smoke+ tôi phải rít một hơi thuốc mới được- (từ lóng) điếu thuốc lá tiếng Anh là gì?

điếu xì gà!the big smoke- (từ lóng) Luân-đôn tiếng Anh là gì?

thành phố công nghiệp lớn!from smoke into smother- từ lỗi này sang tội nọ!like smoke- (từ lóng) nhanh chóng tiếng Anh là gì?

dễ dàng!no smoke without fire- (tục ngữ) không có lửa sao có khói* nội động từ- bốc khói tiếng Anh là gì?

lên khói tiếng Anh là gì?

toả khói tiếng Anh là gì?

bốc hơi=lamp is smoking+ đèn bốc khói- hút thuốc=to smoke like a chimney+ hút như hun khói cả ngày* ngoại động từ- làm ám khói tiếng Anh là gì?

làm đen tiếng Anh là gì?

làm có mùi khói=lamp smokes ceiling+ đèn làm đen trần nhà=the porridge is smoked+ cháo có mùi khói- hun=to smoke insects+ hun sâu bọ- hút thuốc=to smoke oneself ill (sick)+ hút thuốc đến ốm người=to smoke oneself into calmness+ hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần- nhận thấy tiếng Anh là gì?

cảm thấy tiếng Anh là gì?

ngờ ngợ (cái gì)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) khám phá tiếng Anh là gì?

phát hiện- (từ cổ tiếng Anh là gì?

nghĩa cổ) chế giễu!put that in your pipe and smoke it- (xem) pipe

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories