“server” là gì? Nghĩa của từ server trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Related Articles

server

server /sə:v/

  • danh từ
    • người hầu; người hầu bàn
    • khay bưng thức ăn
    • (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt…)
    • người phụ lễ
 nhân viên công vụ
 máy chủ
Giải thích VN: Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client). Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host.
  • ISAPI (Internet server application programming interface): giao diện lập trình ứng dụng máy chủ Internet
  • Internet server application programming interface (ISAPI): giao diện lập trình ứng dụng máy chủ Internet
  • LAN server: máy chủ của Lan
  • active server pages (ASP): trang máy chủ hoạt động
  • adminstration and data server: máy chủ quản và dữ liệu
  • application server: máy chủ ứng dụng
  • application software installation server (ASIS): máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng
  • centralized server: máy chủ tập trung
  • client authentication server: máy chủ xác nhận khách hàng
  • communication server: máy chủ truyền thông
  • communications server: máy chủ truyền thông
  • dedicated server: máy chủ chuyên dụng
  • delegate server: máy chủ đại diện
  • distributed server: máy chủ phân tán
  • fast packet server (FPS): máy chủ chuyển gói nhanh
  • file server: máy chủ (cung cấp) tệp
  • graphic communication server: máy chủ truyền thông đồ họa
  • graphic data server: máy chủ dữ liệu đồ họa
  • mail server: máy chủ mail
  • mail server: máy chủ thư tín
  • master server: máy chủ chính
  • name server: máy chủ cung cấp tên
  • network communication server interface: giao diện máy chủ truyền thông mạng
  • network file server: máy chủ tệp tin mạng
  • network server: máy chủ mạng
  • network server mode: chế độ máy chủ mạng
  • proxy server: máy chủ ủy nhiệm
  • route server: máy chủ gốc
  • server management: sự quản trị máy chủ
  • server room: phòng đặt máy chủ
  • server workstation: trạm làm việc máy chủ
  • shared server: máy chủ dùng chung
  • single server queue: hàng máy chủ đơn
  • terminal server: máy chủ đầu cuối
  • tool server: máy chủ công cụ
  • video server: máy chủ video
  • videotex server: máy chủ videotex
  •  máy tính chủ
  • reliable transfer server: máy tính chủ chuyển tin cậy
  • Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
     bộ trợ giúp
  • domain name server: bộ trợ giúp tên miền
  •  chương trình dịch vụ
     máy phục vụ
  • communication server: máy phục vụ truyền thông
  • thin server: máy phục vụ mỏng
  •  máy tính phục vụ

    ASP (active server pages)

     trang chủ hoạt động
     máy dịch vụ tệp AppleShare
     bộ phục vụ Lan

    Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền

    Server

    Cầu thủ giao bóng, cầu thủ phát bóng

    Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng chuyền

    SERVER : the player who puts the ball into play. 1. serve ( v ) : to get the ball into the game. [Pre-12th century. Via French

    CẦU THỦ GIAO BÓNG: cầu thủ phát bóng để đưa bóng vào cuộc. 1. giao ( đgt ): qua lại với nhau [Từ Hán Việt]

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): servant, serve, server, service, disservice, services, serving, servitude, servicing, serviceable, servile

    Xem thêm: waiter, host

    More on this topic

    Comments

    LEAVE A REPLY

    Please enter your comment!
    Please enter your name here

    Advertismentspot_img

    Popular stories