secret trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

As the wood decays, it secretes fragrant oil and resin.

Khi gỗ bị mục thì dầu và nhựa thơm chảy ra.

jw2019

Most Secret.

Tối Mật.

WikiMatrix

The most basic form of secret ballot utilizes blank pieces of paper, upon which each voter writes his or her choice.

Hình thức đơn giản nhất dùng các mảnh giấy trắng, và cử tri chỉ viết lên đó lựa chọn của mình mà thôi.

WikiMatrix

That’s a secret I can’t really share with you right now.

Đó là một bí mật mà tôi chưa thể chia sẻ bây giờ.

OpenSubtitles2018. v3

Maybe Chandler should know your secrets too. Ha, ha. Oh, I…

Có lẽ Chandler cũng nên biết vài bí mật của em.

OpenSubtitles2018. v3

Sometimes nature guards her secrets with the unbreakable grip of physical law.

Thỉnh thoảng tạo hoá canh gác những bí mật của nó với gọng kềm không thể phá vỡ của định luật vật lý.

ted2019

” Everything related to Kim Jong Il ‘s children is a deadly secret .

” Tất cả những thông tin liên quan tới những người con của Kim Jonh Il đều hết sức bí mật .

EVBNews

Shortly thereafter the Gestapo, or secret police, paid us a surprise visit while we were sorting out a shipment of Bible literature.

Không lâu sau, mật vụ Gestapo đã bất ngờ ập đến nhà trong lúc chúng tôi đang sắp xếp sách báo cho hội thánh.

jw2019

They can contain scripted events and interactive objects such as levers that open secret doors or cause bridges to move.

Chúng có thể chứa các sự kiện kịch bản và các đối tượng tương tác như đòn bẩy mở cánh cửa bí mật hoặc tạo ra cầu để di chuyển .

WikiMatrix

And just like every Sunday, we started reading the secrets out loud to each other.”

Và như mọi Chủ nhật khác, chúng tôi bắt đầu đọc to các bí mật cho nhau nghe.”

ted2019

When General Doolittle toured the growing Eglin Field facility in July 1942 with commanding officer Col. Grandison Gardner, the local paper of record (the Okaloosa News-Journal, Crestview, Florida), while reporting his presence, made no mention of his still-secret recent training at Eglin.

Khi vị tướng vừa được thăng chức Doolittle đi thăm các cơ sở vừa được mở rộng của sân bay Eglin vào tháng 7 năm 1942 cùng với Đại tá Chỉ huy trưởng Grandison Gardner, tờ báo địa phương Okaloosa News-Journal, tại Crestview, Florida, trong khi đưa tin về sự hiện diện của ông, đã không hề đề cập đến việc huấn luyện tại Eglin lúc đó còn đang được giữ bí mật.

WikiMatrix

It’s just the problem of unsaturated and fat secretion of the sweat gland

Mày có yếu tố với tuyến mồ hôi rồi .

OpenSubtitles2018. v3

For instance, in the December book it said, ” December people are apt to keep their own secrets.

Ví dụ, trong cuốn sách của tháng mười hai, nó cho biết, ” Tháng mười hai người apt để giữ cho riêng mình bí mật.

QED

Shortly afterward, on a frigid December afternoon, I was called to the office of the Sigurimi (secret police).

Ít lâu sau, vào một buổi chiều tháng 12 rét buốt, tôi bị kêu lên văn phòng cảnh sát mật vụ Sigurimi.

jw2019

Schedule for congregation studies in the book The Secret of Family Happiness.

Chương Trình Học Sách Bí Quyết Giúp Gia Đình Hạnh Phúc.

jw2019

And yet if we burn it, who knows whether Monsieur Cardinal has not a secret to interrogate ashes?’

Phải đốt đi đốt lại ấy, ai biết đâu nhỡ Giáo chủ có bí quyết hỏi cung được tàn tro?

Literature

“Remain in the Secret Place of the Most High”: (10 min.)

“Hãy tiếp tục ở trong nơi kín đáo của Đấng Chí Cao”: (10 phút)

jw2019

I gotta say, a tanning bed and a stack of Victoria’s Secret catalogs?

Em phải nói, một cái đệm lò xò và chồng catalog Victoria Secret?

OpenSubtitles2018. v3

Their. .. paths [are] diverse; nevertheless, each seems called by some secret design of Providence one day to hold in its hands the destinies of half the world.”

Dù đường lối… của hai bên khác biệt, nhưng mỗi bên hình như được điều khiển bởi sự hoạch định bí mật nào đó của Thượng Đế nhằm một ngày kia nắm trong tay định mệnh của nửa thế giới”.

jw2019

No more secrets.

Đừng giữ bí mật nữa.

OpenSubtitles2018. v3

I’m wondering if state secrets is the best tactic.

Tôi nghi ngờ liệu bí mật quốc gia có phải là chiến thuật tối ưu không.

OpenSubtitles2018. v3

(1 John 4:7) Yes, heartfelt love is the real secret of a happy stepfamily.

(1 Giăng 4:7) Đúng, tình yêu thương chân thành là bí quyết giúp gia đình có con riêng hạnh phúc.

jw2019

Instead, it was bound up with American concepts such as the New Age movement, 2012 millenarianism, and the belief in secret knowledge from distant times and places.

Thay vào đó, hiện tượng này gắn liền với các quan niệm của người Mỹ, chẳng hạn như phong trào New Age, thuyết thời đại hoàng kim, hoặc tin vào sự tồn tại của những kiến thức bí mật có từ cổ xưa hay từ những nơi xa xôi nào đó.

WikiMatrix

But just how the undoing would come about remained a secret until such time as God chose to reveal it. —1 John 3:8.

Nhưng Đức Chúa Trời làm sao để sửa chữa mọi việc thì ngài vẫn còn giữ bí mật cho tới thời điểm mà ngài chọn để tiết lộ bí mật đó (I Giăng 3:8).

jw2019

I thought more of Spartacus, than a coward of secrets and schemes.

Tôi nghĩ Spartacus không hơn gì, một thằng hèn nhát với những bí mật và âm mưu.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories