roller coaster trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Official website Playland at the Roller Coaster DataBase

Trang web chính thức Disneyland tại Roller Coaster DataBase

WikiMatrix

Remember that night under the roller coaster?

Anh có nhớ đêm chúng ta ở dưới hầm đường sắt không?

OpenSubtitles2018. v3

“First roller coaster in America opens – Jun 16, 1884 – HISTORY.com”.

Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2017. ^ “ First roller coaster in America opens – Jun 16, 1884 – HISTORY.com ” .

WikiMatrix

Never been on a roller coaster.

Chưa từng đi công viên giải trí.

OpenSubtitles2018. v3

A betrayed husband reveals another aspect of what he calls rollercoaster emotions.

Một người chồng bị vợ phản bội cho thấy một khía cạnh khác của việc lên xuống đột ngột của cảm xúc.

jw2019

A vision for Lower Manhattan to have the first indoor mall with its own 300-foot roller coaster.

Tầm nhìn về một khu Lower Manhattan có một trung tâm thương mại trong nhà với đường trượt 300 foot.

OpenSubtitles2018. v3

It’s been a roller coaster ride.

Đó là những thăng trầm tôi đã trải qua.

ted2019

CK: So that is the experience of a man on a roller coaster in fear of his life.

CK: Và đó là trải nghiệm trên tàu lượn siêu tốc cùng với nỗi sợ hãi của đời mình.

ted2019

Deb’s had me on such a roller coaster, I actually appreciate walking into familiar territory.

Deb làm tôi như vừa chơi tàu siêu tốc xong vậy, nên tôi thực sự đánh giá cao việc lại được đi đến hiện trường như thế này.

OpenSubtitles2018. v3

It’s always been a roller coaster.

Luôn luôn như tàu lượn vậy.

OpenSubtitles2018. v3

Let’s go ride the roller coaster.

Bọn ta sẽ thử đi đu quay một chuyến xem.

OpenSubtitles2018. v3

Oggy’s house appears bigger on the inside, mainly featured in the roller coaster-like staircase scenes.

Ngôi nhà của Oggy xuất hiện to hơn ở bên trong, chủ yếu là trong các cảnh quay cầu thang như tàu lượn.

WikiMatrix

Also, while the roller coaster is flung into space, Meap can be seen in his spaceship.

Ngoài ra, trong khi các tàu lượn được ném vào không gian, Meap có thể được nhìn thấy trong con tàu vũ trụ của mình.

WikiMatrix

Working through grief takes patience, for you may feel that you are on an emotional roller coaster.

Trong giai đoạn đau buồn, bạn phải kiên nhẫn với bản thân vì sẽ nhận thấy rằng cảm xúc của mình thay đổi bất thường.

jw2019

It is the first rollercoaster in Korea to be constructed out of wood.

Đây là roller coaster-đầu tiên tại Nước Hàn được kiến thiết xây dựng trên gỗ .

WikiMatrix

I took care of rides, Ferris wheels, roller coasters, stupid little rocket ships.

Tôi lo bảo dưỡng đường tàu lượn, vòng đu quay Ferris, các phi thuyền nhỏ bé buồn tẻ.

Literature

My nerves are fried from riding on this emotional roller coaster!

Thần kinh anh bị đốt cháy như ngồi trên cái tàu trượt vậy

OpenSubtitles2018. v3

I’m on a roller coaster that only goes up, my friend.

Em là một con tàu lượn siêu tốc chỉ hướng lên trên vậy, ông bạn à.

OpenSubtitles2018. v3

At the center of every roller coaster design is gravity.

Tại trung tâm của tàu lượn siêu tốc là lực hấp dẫn.

ted2019

You’re like a human roller coaster, except you only go down.

Cậu cứ như tàu lượn sống vậy, trừ việc cậu chỉ có đi xuống.

OpenSubtitles2018. v3

A roller coaster ride of love and jealousy and sex.

Một chuyến tàu lượn siêu tốc của tình yêu, ghen tuông và tình dục.

Literature

Retrieved 1 May 2010 from the Roller Coaster DataBase.

Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2010. ^ Roller Coaster Database.

WikiMatrix

Here is that roller coaster.

Ở đây là rằng roller coaster .

QED

What a roller coaster.

Tình hình xoay chuyển chóng mặt thật.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories