Rigidity Là Gì Trong Tiếng Việt? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Related Articles

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem : Rigidity là gì

*

*

*

rigidity

*

rigidity /ri”dʤiditi/ danh từ sự cứng rắn, sự cứng nhắc sự khắc khe, sự nghiêm khắc

độ bềndielectric rigidity: độ bền điện môidielectric rigidity: độ bền cách điệnđộ bền vữngđộ cứngGiải thích VN: Khi trọng lượng hoặc lực tác động vào phần cấu trúc của các bộ phận khác nhau, các đối tượng đó có thể bị biến dạng (cong hoặc xoắn).compression rigidity or tension rigidity: độ cứng chịu nén hoặc chịu kéocondition of rigidity: điều kiện độ cứngcylindrical rigidity of plate: độ cứng hình trụ của tấmdynamic rigidity: độ cứng động lựcelastoplastic rigidity: độ cứng đàn hồi dẻofinite rigidity: độ cứng hữu hạnflexural rigidity: độ cứng chống uốnflexural rigidity: độ cứng uốnflexural rigidity: độ cứng khi uốnflexural rigidity: độ cứng chịu uốnlateral rigidity: độ cứng bênlateral rigidity: độ cứng trên phương nganglateral rigidity of the bridge: độ cứng ngang của cầulongitudinal rigidity: độ cứng trong phương dọcmagnetic rigidity: độ cứng từmatrix of rigidity: ma trận độ cứngmodulus of rigidity: môđun độ cứngresidual rigidity: độ cứng dưrigidity condition: điều kiện độ cứngrigidity index: chỉ số độ cứngrigidity matrix: ma trận độ cứngrigidity modulus: môđun độ cứngrigidity of structure: độ cứng kết cấurigidity of the frame: độ cứng vững của khungrigidity of the section of track: độ cứng mặt cắt ngang đườngshear rigidity: độ cứng chống cắtshear rigidity: độ cứng trượtstructural rigidity: độ cứng kết cấutorsional rigidity: độ cứng chống xoắntorsional rigidity: độ cứng khi xoắntorsional rigidity: độ cứng xoắntransverse rigidity: độ cứng ngangtransverse rigidity: độ cứng trên phương ngangtwisting rigidity: độ cứng chống xoắnđộ cứng vữngrigidity of the frame: độ cứng vững của khungđộ ổn địnhđộ rắntính cứngLĩnh vực: điện lạnhtính rắncerebellar rigiditycứng đơ tiểu nãocoefficient of rigidityhệ số cứngdiaphragm of rigiditytường (tăng) cứnghemiplegic rigiditycứng đơ liệt nửa ngườimodulus of foundation bed rigiditymôđun đàn hồi di (chuyển)modulus of foundation bed rigiditymôđun đàn hồi trượtmodulus of rigidityhệ số cứngmodulus of rigiditymôđun cứngmodulus of rigiditymôđun đàn hồi loại haimodulus of rigiditymôđun đàn hồi ngangmodulus of rigiditymôđun đàn hồi trượtgiá cả cứng rắn o độ bền vững Sức kháng lại tự phát của một chất đối với biến dạng cắt đàn hồi.

*

*

Xem thêm : 100 Hình Ảnh Mạng Hot Girl Xinh Ý Tưởng Trong 2021, 900 + Girl Xinh Ý Tưởng Trong 2021

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rigidity

Từ điển WordNet

n.

Xem thêm : Quartz Là Gì – Cấu Tạo Và Cách Thức Hoạt Động

Oil and Gas Field Glossary

Usually refers to the stiffness or flexibility characteristics of a bottomhole assembly or an element thereof .

English Synonym and Antonym Dictionary

rigiditiessyn. : inflexibility rigidness

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories