retractable tiếng Anh là gì?

Related Articles

retractable tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng retractable trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ retractable tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm retractable tiếng Anh

retractable

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ retractable

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

retractable tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retractable trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retractable tiếng Anh nghĩa là gì.

retractable /ri’træktəbl/

* tính từ

– có thể rụt vào, có thể co vào

=retractable indercarriage+ bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)

– có thể rút lại (lời hứa, ý kiến…); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)

Thuật ngữ liên quan tới retractable

Tóm lại nội dung ý nghĩa của retractable trong tiếng Anh

retractable có nghĩa là: retractable /ri’træktəbl/* tính từ- có thể rụt vào, có thể co vào=retractable indercarriage+ bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)- có thể rút lại (lời hứa, ý kiến…); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)

Đây là cách dùng retractable tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retractable tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

retractable /ri’træktəbl/* tính từ- có thể rụt vào tiếng Anh là gì?

có thể co vào=retractable indercarriage+ bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)- có thể rút lại (lời hứa tiếng Anh là gì?

ý kiến…) tiếng Anh là gì?

có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố) tiếng Anh là gì?

có thể chối (lời nói)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories