relaxing tiếng Anh là gì?

Related Articles

relaxing tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng relaxing trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ relaxing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm relaxing tiếng Anh

relaxing

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ relaxing

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

relaxing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ relaxing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ relaxing tiếng Anh nghĩa là gì.

relaxing /ri’læksiɳ/

* tính từ

– làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng

!relaxing climate

– khí hậu làm bải hoảirelax /ri’læks/

* ngoại động từ

– nới lỏng, lơi ra

=to relax one’s hold+ buông lỏng ra, nới lỏng ra

=relax discipline+ nới lỏng kỷ luật

– làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng

=to relax tension+ làm tình hình bớt căng thẳng

– làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí)

=to relax one’s mind+ giải trí

=to relax one’s muscles+ làm giảm bắp cơ

– giảm nhẹ (hình phạt)

– làm yếu đi, làm suy nhược

– (y học) làm nhuận (tràng)

=to relax the bowels+ làm nhuận tràng

* nội động từ

– lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ)

– giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi

=anger relaxes+ cơn giận nguôi đi

=his features relaxed+ nét mặt anh dịu đi

=world tension relaxes+ tình hình thế giới bớt căng thẳng

– giải trí, nghỉ ngơi

=to relax for an hour+ giải trí trong một tiếng đồng h

relax

– hàm yếu, hàm bé

Thuật ngữ liên quan tới relaxing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của relaxing trong tiếng Anh

relaxing có nghĩa là: relaxing /ri’læksiɳ/* tính từ- làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng!relaxing climate- khí hậu làm bải hoảirelax /ri’læks/* ngoại động từ- nới lỏng, lơi ra=to relax one’s hold+ buông lỏng ra, nới lỏng ra=relax discipline+ nới lỏng kỷ luật- làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng=to relax tension+ làm tình hình bớt căng thẳng- làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí)=to relax one’s mind+ giải trí=to relax one’s muscles+ làm giảm bắp cơ- giảm nhẹ (hình phạt)- làm yếu đi, làm suy nhược- (y học) làm nhuận (tràng)=to relax the bowels+ làm nhuận tràng* nội động từ- lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ)- giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi=anger relaxes+ cơn giận nguôi đi=his features relaxed+ nét mặt anh dịu đi=world tension relaxes+ tình hình thế giới bớt căng thẳng- giải trí, nghỉ ngơi=to relax for an hour+ giải trí trong một tiếng đồng hrelax- hàm yếu, hàm bé

Đây là cách dùng relaxing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ relaxing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

relaxing /ri’læksiɳ/* tính từ- làm chùng tiếng Anh là gì?

làm yếu đi tiếng Anh là gì?

làm giảm đi tiếng Anh là gì?

làm bớt căng thẳng!relaxing climate- khí hậu làm bải hoảirelax /ri’læks/* ngoại động từ- nới lỏng tiếng Anh là gì?

lơi ra=to relax one’s hold+ buông lỏng ra tiếng Anh là gì?

nới lỏng ra=relax discipline+ nới lỏng kỷ luật- làm dịu đi tiếng Anh là gì?

làm chùng tiếng Anh là gì?

làm bớt căng thẳng=to relax tension+ làm tình hình bớt căng thẳng- làm giãn ra tiếng Anh là gì?

làm cho dễ chịu tiếng Anh là gì?

giải (trí)=to relax one’s mind+ giải trí=to relax one’s muscles+ làm giảm bắp cơ- giảm nhẹ (hình phạt)- làm yếu đi tiếng Anh là gì?

làm suy nhược- (y học) làm nhuận (tràng)=to relax the bowels+ làm nhuận tràng* nội động từ- lỏng ra tiếng Anh là gì?

chùng ra tiếng Anh là gì?

giân ra (gân cốt bắp cơ)- giảm bớt tiếng Anh là gì?

nguôi đi tiếng Anh là gì?

bớt căng thẳng tiếng Anh là gì?

dịu đi=anger relaxes+ cơn giận nguôi đi=his features relaxed+ nét mặt anh dịu đi=world tension relaxes+ tình hình thế giới bớt căng thẳng- giải trí tiếng Anh là gì?

nghỉ ngơi=to relax for an hour+ giải trí trong một tiếng đồng hrelax- hàm yếu tiếng Anh là gì?

hàm bé

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories