Recession Resistant Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Resistant Là Gì, Nghĩa Của Từ Resistant

Related Articles

ri´zistənt/

Thông dụng

Tính từ

Có sức chống cự, có sức kháng cự Có sức chịu đựng, có sức bền, bềnbe resistant to changechịu đựng được thay đổi Có sức đề kháng, có sức chịu đựng (bệnh tật..) (trong từ ghép) chịu được (nhiệt..)water-resistantchịu nướcheat-resistantchịu nhiệtrust-resistantkhông gỉ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có sức chịu

Hóa học & vật liệu

chống chịu được chống đỡ được

Kỹ thuật chung

bền bền vững lâu dài

Kinh tế

bền ổn định vững

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveimmune, impervious, insusceptible, proof, resistive, unsusceptible, renitent, resisting, opposing, unassailable

2 Thông dụng2. 1 Tính từ3 Chuyên ngành3. 1 Cơ khí và công trình3. 2 Hóa học và vật liệu3. 3 Kỹ thuật chung3. 4 Kinh tế4 Các từ liên quan4. 1 Từ đồng nghĩa tương quan / Có sức chống cự, có sức kháng cự Có sức chịu đựng, có sức bền, bềnbeto changechịu đựng được đổi khác Có sức đề kháng, có sức chịu đựng ( bệnh tật .. ) ( trong từ ghép ) chịu được ( nhiệt .. ) water-resistantchịu nướcheat-resistantchịu nhiệtrust-resistantkhông gỉcó sức chịuchống chịu được chống đỡ đượcbền bền vững và kiên cố lâu dàibền không thay đổi vữngadjectiveimmune, impervious, insusceptible, proof, resistive, unsusceptible, renitent, resisting, opposing, unassailable

Bạn đang xem: Resistant là gì

Cơ khí & công trình, Hóa học & vật liệu, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,

*

*

*

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Cơ khí & công trình, Hóa học & vật liệu, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Xem thêm: Cách Đặt Tủ Quần Áo Trong Phòng Ngủ Chuẩn Phong Thủy, Kê Tủ Quần Áo Theo Phong Thủy

Chào buổi chiều cả nhà Rừng, chúc mn có 1 buổi chiều làm việc hiệu quả.Cho mình hỏi từ crypt depth trong câu sau dịch ra có nghĩa là gì ạ?”Diet and age had no significant interactive effects on villus height and the villus height / crypt depth ratio of the jejunum of piglets (P > 0.05). Crypt depth was signifi- cantly affected by the interaction between diet and age (P Ngữ cảnh ở đây là đang nói về giải phẫu của ruột non – hỗng tràng.

Mọi người cho em hỏi “add to it” dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won”t add to it.Thanks ạ.

A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?

Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ “traning corpus penalized log-likelihood” trong “The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood” nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.

Cho em hỏi từ “gender business” có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ “study gender” là sao? Học nhân giống gì đó à?

Chào buổi chiều cả nhà Rừng, chúc mn có 1 buổi chiều thao tác hiệu suất cao. Cho mình hỏi từ crypt depth trong câu sau dịch ra có nghĩa là gì ạ ? ” Diet and age had no significant interactive effects on villus height and the villus height / crypt depth ratio of the jejunum of piglets ( P > 0.05 ). Crypt depth was signifi – cantly affected by the interaction between diet and age ( P Ngữ cảnh ở đây là đang nói về giải phẫu của ruột non – hỗng tràng. Mọi người cho em hỏi ” add to it ” dịch thế nào ạ : There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won ” t add to it. Thanks ạ. A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows. Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ ? Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ ” traning corpus penalized log-likelihood ” trong ” The neural net language Model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood ” nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều. Cho em hỏi từ ” gender business ” có nghĩa là gì thế ạ ? Với cả từ ” study gender ” là sao ? Học nhân giống gì đó à ?

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories