rất tồi tệ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Bởi vì nhiệm vụ của cậu đã được bắt đầu và thực hiện rất tồi tệ.

Because your operation was poorly conceived and executed worse.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, tôi cảm thấy rất tồi tệ”.—Jasmine.

Afterward, I felt really bad.” —Jasmine.

jw2019

Nhưng ban đêm cô ấy… có những giấc mơ rất tồi tệ

But at night she had these… she’d have these stress dreams and...

OpenSubtitles2018. v3

Loài khủng long đã có một ngày rất tồi tệ.

The dinosaurs had a really bad day.

ted2019

Rất tồi tệ.

Very bad.

OpenSubtitles2018. v3

Sẽ rất tồi tệ đấy, Miller.

The devil we know, Miller.

OpenSubtitles2018. v3

rất tồi tệ.

It’s bad.

OpenSubtitles2018. v3

Hoặc bạn có thể thuyết phục rằng họ đã rất tồi tệ.

Or you could continue to try and convince them of how bad they are.

Literature

Hậu quả là chúng đã ở trong tình trạng rất tồi tệ.

He seems to have been in poor circumstances.

WikiMatrix

Tôi biết vì sao mọi việc trông rất tồi tệ.

I know how it can look really bad .

QED

Su Jin nói cuộc sống hôn nhân này rất tồi tệ.

She’s fed up with you .

QED

Đây là tình huống rất tồi tệ.

This is a very, very bad situation.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, tôi cảm thấy rất tồi tệ”.

I felt terrible afterward.”

jw2019

rất tồi tệ phải không?

It was bad, wasn’ t it?

opensubtitles2

Chúng ta đang lâm vào tình cảnh rất tồi tệ, Delf con yêu.

We’re in a pretty bad situation, Delf honey.

OpenSubtitles2018. v3

Cô làm gi ngu ngốc thì tình huống sẽ trở nên rất tồi tệ đấy.

You do anything stupid and this situation could get big in a hurry.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó thì mọi chuyện rất tồi tệ, và tôi bỏ nhà đi bụi năm tôi 15 tuổi.

Things were pretty bad after that, and I left home when I was 15.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nghĩ đó là một ý rất tồi tệ

I think that’ s a really bad idea

opensubtitles2

Tình trạng kinh tế ở nước Đức trong thời hậu chiến rất tồi tệ.

The economic situation in postwar Germany was atrocious.

jw2019

Tôi chỉ biết là chuyện đó rất tồi tệ.

I only know it was bad.

OpenSubtitles2018. v3

Hình như tôi vừa trải qua 1 điều rất tồi tệ.

I must have taken a bad step.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng năm đó đội đã đá rất tồi tệ.

That year, the team performed poorly.

WikiMatrix

Tôi nghĩ Yemen sắp sửa bước vào một tình thế rất tồi tệ trong hai ba năm tới..

I think Yemen is going to be in a very bad situation in the next two or three years.

ted2019

Hầu như năm nào cũng thế chúng tôi có các vụ lở đất, rất tồi tệ

Almost every year we have these landslides, which are terrible.

ted2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories