proud tiếng Anh là gì?

Related Articles

proud tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng proud trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ proud tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm proud tiếng Anh

proud

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ proud

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

proud tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ proud trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ proud tiếng Anh nghĩa là gì.

proud /proud/

* tính từ

– ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc

=with proud looks+ vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng

=to be proud of one’s rank+ kiêu ngạo về địa vị của mình

– tự hào; hãnh diện; đáng tự hào

=to be proud of the victory+ tự hào về chiến thắng

=the proudest day of my life+ ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi

– tự trọng

=to be too proud to beg+ quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được

– lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ

=the troops ranged in proud array+ quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi

=proud Truongson range+ dãy Trường-sơn hùng vĩ

– tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ…)

– hãng (ngựa…)

!proud flesh

– thịt mọc lồi lên ở vết thương

* phó từ

– (thông tục) trọng vọng, trọng đãi

=you do me proud+ anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá

Thuật ngữ liên quan tới proud

Tóm lại nội dung ý nghĩa của proud trong tiếng Anh

proud có nghĩa là: proud /proud/* tính từ- ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc=with proud looks+ vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng=to be proud of one’s rank+ kiêu ngạo về địa vị của mình- tự hào; hãnh diện; đáng tự hào=to be proud of the victory+ tự hào về chiến thắng=the proudest day of my life+ ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi- tự trọng=to be too proud to beg+ quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được- lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ=the troops ranged in proud array+ quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi=proud Truongson range+ dãy Trường-sơn hùng vĩ- tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ…)- hãng (ngựa…)!proud flesh- thịt mọc lồi lên ở vết thương* phó từ- (thông tục) trọng vọng, trọng đãi=you do me proud+ anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá

Đây là cách dùng proud tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ proud tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

proud /proud/* tính từ- ((thường) + of) kiêu ngạo tiếng Anh là gì?

kiêu căng tiếng Anh là gì?

kiêu hãnh tiếng Anh là gì?

tự đắc=with proud looks+ vẻ kiêu hãnh tiếng Anh là gì?

vẻ kiêu căng=to be proud of one’s rank+ kiêu ngạo về địa vị của mình- tự hào tiếng Anh là gì?

hãnh diện tiếng Anh là gì?

đáng tự hào=to be proud of the victory+ tự hào về chiến thắng=the proudest day of my life+ ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi- tự trọng=to be too proud to beg+ quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được- lộng lẫy tiếng Anh là gì?

huy hoàng tiếng Anh là gì?

uy nghi tiếng Anh là gì?

hùng vĩ=the troops ranged in proud array+ quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi=proud Truongson range+ dãy Trường-sơn hùng vĩ- tràn ngập tiếng Anh là gì?

ngập lụt (sông tiếng Anh là gì?

hồ…)- hãng (ngựa…)!proud flesh- thịt mọc lồi lên ở vết thương* phó từ- (thông tục) trọng vọng tiếng Anh là gì?

trọng đãi=you do me proud+ anh trọng vọng tôi quá tiếng Anh là gì?

anh trọng đãi tôi quá

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories