proof là gì?

Related Articles

Sound\p\proof.wav

[pru:f]danh từ chứng cớ; bằng chứng this requires no proof việc này không cần phải có bằng chứng gì cả what proofs have you that he is a swindler? anh có bằng chứng gì cho thấy nó là kẻ lừa đảo? has he any proof that he is related to me? nó có bằng chứng gì cho thấy nó bà con với tôi? written proof bằng chứng thể hiện trên giấy tờ; bằng chứng viết documentary proof of her statement tài liệu làm bằng chứng cho lời tuyên bố của cô ta  sự kiểm chứng; sự chứng minh incapable of proof không thể chứng minh được experimental proof sự chứng minh bằng thực nghiệm  sự thử; sự thử thách to put something to the proof/test đem thử cái gì to put somebody to the proof thử thách ai to be brought to the proof bị đem ra thử thách nồng độ chuẩn của rượu cất (quân sự) sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ bản in thử (tài liệu, sách..); bản in thử một bức ảnh; giai đoạn in thử to check/correct/read the proofs of a picture-book kiểm tra/sửa/đọc bản in thử của một quyển sách hình page proofs những trang in thử a proof copy một bản in thử check the proofs of a book kiểm tra các bản in thử của một cuốn sách a proof copy một bản in thử proofs of the wedding photos những bản in thử ảnh chụp đám cưới I read the dictionary in proof Tôi đọc cuốn từ điển khi in thử (toán học) sự chứng minh (một mệnh đề..) the proof of a theorem sự chứng minh một định lý (trong hình học) (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được; tính chịu đựng armour of proof áo giáp đạn không xuyên qua được; áo giáp đâm không thủng the proof of the pudding is in the eating (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở haytính từ (proof against something) chịu đựng được; chống được; ngăn được (cái gì) proof against any kind of bullet có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng proof against temptation có thể chống được sự cám dỗ  chống lại được (cái gì được nói rõ) leak-proof batteries những bộ pin không thể rò rỉ a sound-proof room một căn phòng cách âm waterproof clothing quần áo không thấm nước bullet-proof glass kính chắn đạn ngoại động từ làm cho chống lại được (nước, đạn.. nhất là vải để không thấm nước)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories