pledge tiếng Anh là gì?

Related Articles

pledge tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pledge trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ pledge tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pledge tiếng Anh

pledge

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pledge

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

pledge tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pledge trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pledge tiếng Anh nghĩa là gì.

pledge /pledʤ/

* danh từ

– của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố

=deposited as a pledge+ để làm của tin

=to put something in pledge+ đem cầm cố cái gì

=to take something out of pledge+ chuộc cái gì ra

– vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng)

=a pledge of love+ điều đảm bảo cho tình yêu

– sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ

– lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh

=under pledge of secrecy+ hứa giữ bí mật

=to take (sign, keep) the pledge+ cam kết chừa rượu mạnh

* ngoại động từ

– cầm cố, đợ, thế

– hứa, cam kết, nguyện

=to pledge one’s word; to pledge one’s honour+ hứa cam kết

=to pledge oneself to secrecy+ hứa giữ bí mật

=to pledge to remain all one’s life faithful to…+ nguyện suốt đời trung thành với…

– uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)

pledge

– (toán kinh tế) cầm cố

Thuật ngữ liên quan tới pledge

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pledge trong tiếng Anh

pledge có nghĩa là: pledge /pledʤ/* danh từ- của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố=deposited as a pledge+ để làm của tin=to put something in pledge+ đem cầm cố cái gì=to take something out of pledge+ chuộc cái gì ra- vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng)=a pledge of love+ điều đảm bảo cho tình yêu- sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ- lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh=under pledge of secrecy+ hứa giữ bí mật=to take (sign, keep) the pledge+ cam kết chừa rượu mạnh* ngoại động từ- cầm cố, đợ, thế- hứa, cam kết, nguyện=to pledge one’s word; to pledge one’s honour+ hứa cam kết=to pledge oneself to secrecy+ hứa giữ bí mật=to pledge to remain all one’s life faithful to…+ nguyện suốt đời trung thành với…- uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)pledge- (toán kinh tế) cầm cố

Đây là cách dùng pledge tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pledge tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pledge /pledʤ/* danh từ- của đợ tiếng Anh là gì?

của tin tiếng Anh là gì?

của thế nợ tiếng Anh là gì?

vật cầm cố tiếng Anh là gì?

sự cầm cố tiếng Anh là gì?

tình trạng bị cầm cố=deposited as a pledge+ để làm của tin=to put something in pledge+ đem cầm cố cái gì=to take something out of pledge+ chuộc cái gì ra- vật bảo đảm tiếng Anh là gì?

việc bảo đảm tiếng Anh là gì?

bằng chứng tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng)=a pledge of love+ điều đảm bảo cho tình yêu- sự chuộc rượu mừng tiếng Anh là gì?

sự nâng cốc mừng sức khoẻ- lời hứa tiếng Anh là gì?

lời cam kết tiếng Anh là gì?

tiếng Anh là gì?

lời cam kết của rượu mạnh=under pledge of secrecy+ hứa giữ bí mật=to take (sign tiếng Anh là gì?

keep) the pledge+ cam kết chừa rượu mạnh* ngoại động từ- cầm cố tiếng Anh là gì?

đợ tiếng Anh là gì?

thế- hứa tiếng Anh là gì?

cam kết tiếng Anh là gì?

nguyện=to pledge one’s word tiếng Anh là gì?

to pledge one’s honour+ hứa cam kết=to pledge oneself to secrecy+ hứa giữ bí mật=to pledge to remain all one’s life faithful to…+ nguyện suốt đời trung thành với…- uống mừng chúc sức khoẻ tiếng Anh là gì?

nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)pledge- (toán kinh tế) cầm cố

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories