piping tiếng Anh là gì?

Related Articles

piping tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng piping trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ piping tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm piping tiếng Anh

piping

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ piping

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

piping tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ piping trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piping tiếng Anh nghĩa là gì.

piping /’pipin/

* danh từ

– sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi

– tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót

– sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem… trang trí trên mặt bánh)

– ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn

* tính từ

– trong như tiếng sáo, lanh lảnh

!the piping times os peace

– thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo)

!piping hot

– sói réo lên; nóng sôi sùng sụcpipe /paip/

* danh từ

– ống dẫn (nước, dầu…)

– (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt)

– (giải phẫu) ống quần

– điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc

=to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc

– (ngành mỏ) mạch ống (quặng)

– còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng

– tiếng hát; tiếng chim hót

– đường bẫy chim rừng

– thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)

!to bit the pipe

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện

!King’s (Queen) pipe

– lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn)

!put that in your pipe and smoke it

– cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó

!to put someone’s pipe out

– trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai

!to smoke the pipe of peace

– sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau

* ngoại động từ

– đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu…) bằng ống

– thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc)

– thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc)

– thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ…)

=to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong

=to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm

– hát lanh lảnh; hót lanh lảnh

– viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh)

– trồng (cây cẩm chướng…) bằng cành giâm

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông

* nội động từ

– thổi còi

– thổi sáo, thổi tiêu

– hát lanh lảnh; hót lanh lảnh

– rít, thổi vi vu (gió)

!to pipe away

– (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu…) rời bến

!to pipe down

– (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ…) nghỉ

– (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây

!to pipe up

– bắt đầu diễn, bắt đầu hát

– nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)

!to pipe one eye(s)

– khóc

pipe

– ống, ống dẫn

Thuật ngữ liên quan tới piping

Tóm lại nội dung ý nghĩa của piping trong tiếng Anh

piping có nghĩa là: piping /’pipin/* danh từ- sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi- tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót- sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem… trang trí trên mặt bánh)- ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn* tính từ- trong như tiếng sáo, lanh lảnh!the piping times os peace- thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo)!piping hot- sói réo lên; nóng sôi sùng sụcpipe /paip/* danh từ- ống dẫn (nước, dầu…)- (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt)- (giải phẫu) ống quần- điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc=to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc- (ngành mỏ) mạch ống (quặng)- còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng- tiếng hát; tiếng chim hót- đường bẫy chim rừng- thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)!to bit the pipe- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện!King’s (Queen) pipe- lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn)!put that in your pipe and smoke it- cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó!to put someone’s pipe out- trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai!to smoke the pipe of peace- sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau* ngoại động từ- đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu…) bằng ống- thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc)- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc)- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ…)=to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong=to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh- viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh)- trồng (cây cẩm chướng…) bằng cành giâm- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông* nội động từ- thổi còi- thổi sáo, thổi tiêu- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh- rít, thổi vi vu (gió)!to pipe away- (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu…) rời bến!to pipe down- (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ…) nghỉ- (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây!to pipe up- bắt đầu diễn, bắt đầu hát- nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)!to pipe one eye(s)- khócpipe- ống, ống dẫn

Đây là cách dùng piping tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piping tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

piping /’pipin/* danh từ- sự thổi sáo tiếng Anh là gì?

sự thổi tiêu tiếng Anh là gì?

sự thổi kèn túi- tiếng sáo tiếng Anh là gì?

tiếng tiêu tiếng Anh là gì?

tiếng kèn túi tiếng Anh là gì?

tiếng gió vi vu tiếng Anh là gì?

tiếng gió vi vu tiếng Anh là gì?

tiếng chim hót- sự viền tiếng Anh là gì?

dải viền cuộn thừng (quần áo) tiếng Anh là gì?

đường cuộn thừng (bằng kem… trang trí trên mặt bánh)- ống dẫn (nói chung) tiếng Anh là gì?

hệ thống ống dẫn* tính từ- trong như tiếng sáo tiếng Anh là gì?

lanh lảnh!the piping times os peace- thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo)!piping hot- sói réo lên tiếng Anh là gì?

nóng sôi sùng sụcpipe /paip/* danh từ- ống dẫn (nước tiếng Anh là gì?

dầu…)- (âm nhạc) ống sáo tiếng Anh là gì?

ống tiêu tiếng Anh là gì?

(số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt)- (giải phẫu) ống quần- điếu tiếng Anh là gì?

tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe) tiếng Anh là gì?

(một) tẩu thuốc=to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu tiếng Anh là gì?

hút một tẩu thuốc- (ngành mỏ) mạch ống (quặng)- còi của thuyền trưởng tiếng Anh là gì?

tiếng còi của thuyền trưởng- tiếng hát tiếng Anh là gì?

tiếng chim hót- đường bẫy chim rừng- thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)!to bit the pipe- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện!King’s (Queen) pipe- lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn)!put that in your pipe and smoke it- cố mà nhớ lấy cái điều đó tiếng Anh là gì?

hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó!to put someone’s pipe out- trội hơn ai tiếng Anh là gì?

vượt ai tiếng Anh là gì?

làm cho lu mờ ai!to smoke the pipe of peace- sống hoà bình với nhau tiếng Anh là gì?

thân thiện giao hảo với nhau* ngoại động từ- đặt ống dẫn (ở nơi nào) tiếng Anh là gì?

dẫn (nước tiếng Anh là gì?

dầu…) bằng ống- thổi sáo tiếng Anh là gì?

thổi tiêu (một bản nhạc)- thổi còi ra lệnh tiếng Anh là gì?

thổi còi tập hợp (một bản nhạc)- thổi còi ra lệnh tiếng Anh là gì?

thổi còi tập họp (thuỷ thủ…)=to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong=to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm- hát lanh lảnh tiếng Anh là gì?

hót lanh lảnh- viền nối (áo) tiếng Anh là gì?

trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh)- trồng (cây cẩm chướng…) bằng cành giâm- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?

(từ lóng) nhìn tiếng Anh là gì?

trông* nội động từ- thổi còi- thổi sáo tiếng Anh là gì?

thổi tiêu- hát lanh lảnh tiếng Anh là gì?

hót lanh lảnh- rít tiếng Anh là gì?

thổi vi vu (gió)!to pipe away- (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu…) rời bến!to pipe down- (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ…) nghỉ- (từ lóng) bớt làm om sòm tiếng Anh là gì?

hạ giọng tiếng Anh là gì?

bớt kiêu căng tiếng Anh là gì?

bớt lên mặt ta đây!to pipe up- bắt đầu diễn tiếng Anh là gì?

bắt đầu hát- nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)!to pipe one eye(s)- khócpipe- ống tiếng Anh là gì?

ống dẫn

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories