phòng cấp cứu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Tôi đang nằm trong phòng cấp cứu của bệnh viện.

It was the trauma room of the hospital.

jw2019

Tôi đi qua phòng cấp cứu trên đường về nhà.

I walked through the emergency department on my way home .

QED

Em nghĩ chuyện gì sẽ xảy ra nếu anh đến phòng cấp cứu với vết bắn?

What you think gonna happen if I show up to the ER with a gunshot wound?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể được đưa thẳng đến phòng cấp cứu và bạn cần được đưa đến đó.

You are likely to be headed to the emergency room, and you want to get this right.

QED

Thảo nào anh làm ở phòng cấp cứu!

You must like hospitals!

OpenSubtitles2018. v3

Dạ, ít ra cho tới khi ông ấy ra khỏi phòng cấp cứu.

Yeah, at least until he gets out of the emergency room.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy thì đang ở phòng cấp cứu 53W

She’s in roomemergency room 53W.

QED

Đáng lẽ anh nên đưa em đến E.R ( Phòng cấp cứu

I should be taking you to the ER.

OpenSubtitles2018. v3

Phòng cấp cứu gần nhất ở đâu?

Where’s the closest emergency room?

OpenSubtitles2018. v3

Khi anh không còn bận rộn với việc cứu người trong phòng cấp cứu.

When you aren’t busy saving lives in the E.R.

OpenSubtitles2018. v3

Bác sĩ Palmer tới phòng cấp cứu

Doctor Palmer to the er.

OpenSubtitles2018. v3

Thông báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức và đến một phòng cấp cứu gần đó .

Immediately call your doctor and go to a nearby emergency department .

EVBNews

Tối nay cô ấy phải tăng ca ở phòng cấp cứu.

She’s pulling a double in the ER tonight.

OpenSubtitles2018. v3

dân xung quanh đây thà đến chỗ chị còn hơn ngồi đợi 18 tiếng ở phòng cấp cứu.

Better for folks around here to come to me than to wait 18 hours in the emergency room.

OpenSubtitles2018. v3

ATCU đưa chúng ta đến một phòng cấp cứu địa phương để kiểm tra.

The ATCU brought us all to a local E.R. to get checked out.

OpenSubtitles2018. v3

Mã xanh ở phòng cấp cứu thưa bác sĩ Masters.

Code blue in the E.R., Dr. Masters.

OpenSubtitles2018. v3

Và có vài người ở khách sạn, họ bỏ tôi trước phòng cấp cứu.

And some hotel people, they dumped me at Emergency.

OpenSubtitles2018. v3

Khi nó hoàn tất, hãy gửi nó tới các phòng cấp cứu.

When it’s done, send it off to hospital emergency rooms.

OpenSubtitles2018. v3

Anh phải trực phòng cấp cứu.

I’m on call in the emergency room.

QED

Đâu phải ai cũng đến phòng cấp cứu khi chuyện chỉ bé như muỗi đốt đâu.

Not everybody has to go to the emergency room for a mosquito bite.

OpenSubtitles2018. v3

Anh phải quay lại phòng cấp cứu.

I got to get back to the ER.

OpenSubtitles2018. v3

Một buổi tối nọ, anh được đưa đến phòng cấp cứu của bệnh viện vì tim ngừng đập.

One evening, he was brought to the hospital’s emergency department in full cardiac arrest.

LDS

Và nhân viên phòng cấp cứu dùng mọi cách.

And the emerg. staff pulled out all the stops .

QED

Phòng cấp cứu sẽ nhận ông ấy, dù cho lá gan có từ đâu ra.

The ER will admit him at that point, regardless of how he got the liver.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories