performed tiếng Anh là gì?

Related Articles

performed tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng performed trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ performed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm performed tiếng Anh

performed

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ performed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

performed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ performed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ performed tiếng Anh nghĩa là gì.

perform /pə’fɔ:m/

* ngoại động từ

– làm (công việc…); thực hiện (lời hứa…); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)

– biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy…); đóng

=to perform a part in a play+ đóng một vai trong một vở kịch

* nội động từ

– đóng một vai

=to perform in a play+ đóng trong một vở kịch

– biểu diễn

=to perform on the piano+ biểu diễn đàn pianô

perform

– thực hiện p. a multiplication thực hiện phép nhân

Thuật ngữ liên quan tới performed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của performed trong tiếng Anh

performed có nghĩa là: perform /pə’fɔ:m/* ngoại động từ- làm (công việc…); thực hiện (lời hứa…); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)- biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy…); đóng=to perform a part in a play+ đóng một vai trong một vở kịch* nội động từ- đóng một vai=to perform in a play+ đóng trong một vở kịch- biểu diễn=to perform on the piano+ biểu diễn đàn pianôperform- thực hiện p. a multiplication thực hiện phép nhân

Đây là cách dùng performed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ performed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

perform /pə’fɔ:m/* ngoại động từ- làm (công việc…) tiếng Anh là gì?

thực hiện (lời hứa…) tiếng Anh là gì?

thi hành (lệnh) tiếng Anh là gì?

cử hành (lễ) tiếng Anh là gì?

hoàn thành (nhiệm vụ)- biểu diễn tiếng Anh là gì?

trình bày (kịch tiếng Anh là gì?

điệu nhảy…) tiếng Anh là gì?

đóng=to perform a part in a play+ đóng một vai trong một vở kịch* nội động từ- đóng một vai=to perform in a play+ đóng trong một vở kịch- biểu diễn=to perform on the piano+ biểu diễn đàn pianôperform- thực hiện p. a multiplication thực hiện phép nhân

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories