pave the way for trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Doing so paves the way for tender affection to grow.

Làm thế sẽ giúp tình yêu mến nồng thắm phát triển.

jw2019

Tertullian’s philosophizing helped to pave the way for the Trinity doctrine

Những suy luận triết học của Tertullian mở đường cho thuyết Chúa Ba Ngôi

jw2019

Such discussions may pave the way for a regular study of basic Bible truths.

Những cuộc thảo luận như thế có thể dọn đường cho một cuộc học hỏi đều đặn những lẽ thật căn bản trong Kinh Thánh.

jw2019

There are leaders across the world paving the way for change.

Có những nhà lãnh đạo trên thế giới mở đường cho đổi mới.

QED

While he did not teach the Trinity in its present form, his philosophies paved the way for it.

Mặc dù ông không giảng dạy thuyết Chúa Ba Ngôi như người ta tin hiện nay, nhưng triết lý của ông mở đường cho thuyết ấy.

jw2019

The first Council of Nicaea (artist’s impression) paved the way for the Trinity doctrine

Công đồng Nicaea đầu tiên (mô tả của họa sĩ) mở đường cho giáo lý Chúa Ba Ngôi

jw2019

The meeting was to pave the way for a break away from The Football League.

Mục đích của cuộc gặp là sự mở đường cho cuộc ly khai khỏi Football League.

WikiMatrix

Do they build roadblocks, or do they pave the way for reconciliation?

Những lời nói ấy tạo nên rào chắn hay mở đường cho việc giải hòa?

jw2019

It paved the way for a new approach to gathering information.

đã mở đường cho một cách tiếp cận mới để thu thập thông tin.

Literature

This will pave the way for a return visit later in the week or month.

Điều này sẽ dọn đường cho một cuộc thăm lại sau đó trong tuần hoặc trong tháng.

jw2019

Such a candid, modest approach may well pave the way for further discussions. —Proverbs 11:2.

Cách thật thà, khiêm tốn như thế có thể sẽ mở đường cho những cuộc thảo luận sau đó.—Châm-ngôn 11:2.

jw2019

His death paved the way for you to serve God with a clean conscience.

Sự chết của con Ngài đã mở đường cho chúng ta phụng sự Ngài với lương tâm trong sạch.

jw2019

In what way can mildness pave the way for someone to accept Christian truth?

Bằng cách nào tính mềm mại của chúng ta có thể giúp người khác dễ chấp nhận lẽ thật đạo Đấng Christ hơn?

jw2019

Logical positivism and scientism paved the way for neopositivism, analytical philosophy, structuralism, and naturalism.

Chủ nghĩa chứng thực logic và thuyết khoa học vạn năng (scientism) đã mở đường cho chủ nghĩa chứng thực mới (neopositivism), triết học phân tích (analytical philosophy), thuyết cấu trúc (structuralism) và chủ nghĩa tự nhiên.

WikiMatrix

In what way can informal witnessing pave the way for others to take refuge in Jehovah?

Làm chứng bán chính thức có thể mở đường cho người khác nương náu nơi Đức Giê-hô-va như thế nào?

jw2019

These experiments helped pave the way for the discovery of the structure of DNA.

Các thí nghiệm này đã mở đường dẫn đến khám phá ra cấu trúc của phân tử DNA.

WikiMatrix

Patience Paves the Way for Justice

Sự kiên nhẫn mở đường cho công lý

jw2019

By disturbing the natural state of pasture, sheep and other livestock can pave the way for invasive plants.

Do làm xáo động trạng thái của bãi cỏ, cừu và các loài gia súc khác có thể mở đường cho các loài thực vật xâm lấn.

WikiMatrix

These new types of waves paved the way for inventions such as the wireless telegraph and the radio.

Những sóng mới này đã mở đường cho các phát minh như điện báo không dây và vô tuyến.

WikiMatrix

In due course, such strong and durable friendships may pave the way for loyalty in marriage.

Rồi với thời gian, việc giữ được tình bạn bền chặt như thế sẽ lót đường cho sự chung thủy trong hôn nhân.

jw2019

Al-Khwarizmi’s descriptions paved the way for further studies in algebra, arithmetic, and trigonometry.

Lời giải thích của al-Khwarizmi đã mở đường cho việc nghiên cứu sâu hơn về đại số, số học và lượng giác.

jw2019

This will pave the way for God’s government to go about its work unhindered.

Điều này sẽ mở đường cho chính phủ của Đức Chúa Trời điều hành mà không bị cản trở gì.

jw2019

This paves the way for many Samaritans to become believers.

Điều này đã mở đường cho nhiều người Sa-ma-ri trở thành tín đồ.

jw2019

This has paved the way for good discussions and several Bible studies.

Điều này đã dẫn đến những cuộc thảo luận hứng thú và nhiều học hỏi Kinh-thánh.

jw2019

The M60A2 proved a disappointment, though technical advancements would pave the way for future tanks.

Tuy nhiên M60A2 đã mang đến một sự thất vọng, nhưng nhiều tiến bộ kỹ thuật đã mở đường cho các xe tăng tương lai.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories