parents tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng parents trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ parents tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
parents (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ parentsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
parents tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ parents trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parents tiếng Anh nghĩa là gì.
parent /’peərənt/
* danh từ
– cha; mẹ
– (số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên
=our first parents+ thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ)
– (nghĩa bóng) nguồn gốc
=ignorance is the parent of many evils+ dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại
– (định ngữ) mẹ
=parent bird+ chim mẹ
=parent tree+ cây mẹ
Thuật ngữ liên quan tới parents
Tóm lại nội dung ý nghĩa của parents trong tiếng Anh
parents có nghĩa là: parent /’peərənt/* danh từ- cha; mẹ- (số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên=our first parents+ thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ)- (nghĩa bóng) nguồn gốc=ignorance is the parent of many evils+ dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại- (định ngữ) mẹ=parent bird+ chim mẹ=parent tree+ cây mẹ
Đây là cách dùng parents tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parents tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
parent /’peərənt/* danh từ- cha tiếng Anh là gì?
mẹ- (số nhiều) cha mẹ tiếng Anh là gì?
ông cha tiếng Anh là gì?
tổ tiên=our first parents+ thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ)- (nghĩa bóng) nguồn gốc=ignorance is the parent of many evils+ dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại- (định ngữ) mẹ=parent bird+ chim mẹ=parent tree+ cây mẹ