origins tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng origins trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ origins tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
origins (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ originsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
origins tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ origins trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ origins tiếng Anh nghĩa là gì.
origin /’ɔridʤin/
* danh từ
– gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên
– dòng dõi
=man of noble origin+ người dòng dõi quý tộcorigin
– (nguồn) gốc, nguyên bản
– o. of coordinates gốc toạ độ
– arbitrary o. gốc (toạ độ) tuỳ ý
– computing o. (thống kê) gốc tính toán
Thuật ngữ liên quan tới origins
Tóm lại nội dung ý nghĩa của origins trong tiếng Anh
origins có nghĩa là: origin /’ɔridʤin/* danh từ- gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên- dòng dõi=man of noble origin+ người dòng dõi quý tộcorigin- (nguồn) gốc, nguyên bản- o. of coordinates gốc toạ độ- arbitrary o. gốc (toạ độ) tuỳ ý – computing o. (thống kê) gốc tính toán
Đây là cách dùng origins tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ origins tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
origin /’ɔridʤin/* danh từ- gốc tiếng Anh là gì?
nguồn gốc tiếng Anh là gì?
căn nguyên tiếng Anh là gì?
khởi nguyên- dòng dõi=man of noble origin+ người dòng dõi quý tộcorigin- (nguồn) gốc tiếng Anh là gì?
nguyên bản- o. of coordinates gốc toạ độ- arbitrary o. gốc (toạ độ) tuỳ ý – computing o. (thống kê) gốc tính toán