ordered tiếng Anh là gì?

Related Articles

ordered tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ordered trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ ordered tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ordered tiếng Anh

ordered

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ordered

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

ordered tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ordered trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ordered tiếng Anh nghĩa là gì.

ordered

* tính từ

– ngăn nắp

ordered

– được sắp, được lệnh

– cyclically o. được sắp xilic

– dimensionally o. có thứ tự theo chiều

– naturally o. (đại số) được sắp xếp tự nhiên

– normallly o. được sắp chuẩn tắcorder /’ɔ:də/

* danh từ

– thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp

=the higher order+ giai cấp trên

=all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp

=close order+ (quân sự) hàng xếp mau

=open order+ (quân sự) hàng xếp thưa

– (toán học) bậc

=equation of the first order+ phương trình bậc một

– thứ tự

=in alphabetical order+ theo thứ tự abc

=to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện

– trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường…)

=to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự

=to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy

!order! order!

– sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!

– sự ngăn nắp, sự gọn gàng

– chế độ

=the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi

– mệnh lệnh

=order of the day+ nhật lệnh

– huân chương

!the Labour Order, first class

– huân chương lao động hạng nhất

!Order of Lenin

– huân chương Lê-nin

– sự đặt hàng; đơn đặt hàng

=to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào

=to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng

– phiếu

=postal order; money order+ phiếu chuyển tiền

– (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)

– (tôn giáo) phẩm chức

=to take orders; to be in orders+ thụ giới

– (tôn giáo) dòng tu

– (kiến trúc) kiểu

– (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi

– (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp

!to be in bad order

– xấu, hỏng (máy)

!to be in good order

– trật tự, ngăn nắp

– tốt, chạy tốt

– đúng nội quy, đúng thủ tục

!to be out of order

– xấu, hỏng (máy)

– không đúng nội quy, không đúng thủ tục

!in order that

– cốt để, mục đích để

!in order to

– để mà, cốt để mà

!in short order

– (xem) short

!order a large order

– (thông tục) một việc khó

!made to order

– làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng)

=clothes made to order+ quần áo may đo

!marching order

– (quân sự) trang phục hành quân

!order of the day

– chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình

=industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay

!review order

– (quân sự) trang phục duyệt binh

!to rise to [a point of] order

– ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục

* ngoại động từ

– ra lệnh

=to order an enquiry+ ra lệnh điều tra

=to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận

=to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài

– chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc…)

=the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ

– gọi (món ăn, thức uống…), bảo người hầu đưa (thức ăn…); đặt (hàng…)

=to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia

– định đoạt (số mệnh…)

– (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt

!order arms

– (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!

!to order someone about

– sai ai chạy như cờ lông công

order

– thứ tự, trình tự; cấp; bậc; (máy tính) lệnh o. by fist difference thứ tự điểm,

Thuật ngữ liên quan tới ordered

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ordered trong tiếng Anh

ordered có nghĩa là: ordered* tính từ- ngăn nắpordered- được sắp, được lệnh- cyclically o. được sắp xilic- dimensionally o. có thứ tự theo chiều- naturally o. (đại số) được sắp xếp tự nhiên- normallly o. được sắp chuẩn tắcorder /’ɔ:də/* danh từ- thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp=the higher order+ giai cấp trên=all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp=close order+ (quân sự) hàng xếp mau=open order+ (quân sự) hàng xếp thưa- (toán học) bậc=equation of the first order+ phương trình bậc một- thứ tự=in alphabetical order+ theo thứ tự abc=to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện- trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường…)=to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự=to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy!order! order!- sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!- sự ngăn nắp, sự gọn gàng- chế độ=the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi- mệnh lệnh=order of the day+ nhật lệnh- huân chương!the Labour Order, first class- huân chương lao động hạng nhất!Order of Lenin- huân chương Lê-nin- sự đặt hàng; đơn đặt hàng=to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào=to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng- phiếu=postal order; money order+ phiếu chuyển tiền- (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)- (tôn giáo) phẩm chức=to take orders; to be in orders+ thụ giới- (tôn giáo) dòng tu- (kiến trúc) kiểu- (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi- (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp!to be in bad order- xấu, hỏng (máy)!to be in good order- trật tự, ngăn nắp- tốt, chạy tốt- đúng nội quy, đúng thủ tục!to be out of order- xấu, hỏng (máy)- không đúng nội quy, không đúng thủ tục!in order that- cốt để, mục đích để!in order to- để mà, cốt để mà!in short order- (xem) short!order a large order- (thông tục) một việc khó!made to order- làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng)=clothes made to order+ quần áo may đo!marching order- (quân sự) trang phục hành quân!order of the day- chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình=industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay!review order- (quân sự) trang phục duyệt binh!to rise to [a point of] order- ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục* ngoại động từ- ra lệnh=to order an enquiry+ ra lệnh điều tra=to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận=to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài- chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc…)=the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ- gọi (món ăn, thức uống…), bảo người hầu đưa (thức ăn…); đặt (hàng…)=to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia- định đoạt (số mệnh…)- (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt!order arms- (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!!to order someone about- sai ai chạy như cờ lông côngorder- thứ tự, trình tự; cấp; bậc; (máy tính) lệnh o. by fist difference thứ tự điểm,

Đây là cách dùng ordered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ordered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

ordered* tính từ- ngăn nắpordered- được sắp tiếng Anh là gì?

được lệnh- cyclically o. được sắp xilic- dimensionally o. có thứ tự theo chiều- naturally o. (đại số) được sắp xếp tự nhiên- normallly o. được sắp chuẩn tắcorder /’ɔ:də/* danh từ- thứ tiếng Anh là gì?

bậc tiếng Anh là gì?

ngôi tiếng Anh là gì?

hàng tiếng Anh là gì?

cấp tiếng Anh là gì?

loại tiếng Anh là gì?

giai cấp=the higher order+ giai cấp trên=all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp=close order+ (quân sự) hàng xếp mau=open order+ (quân sự) hàng xếp thưa- (toán học) bậc=equation of the first order+ phương trình bậc một- thứ tự=in alphabetical order+ theo thứ tự abc=to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện- trật tự tiếng Anh là gì?

nội quy tiếng Anh là gì?

thủ tục (ở nghị viện tiếng Anh là gì?

ở hội trường…)=to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự=to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy!order! order!- sai nội qui rồi tiếng Anh là gì?

không đúng thủ tục rồi!- sự ngăn nắp tiếng Anh là gì?

sự gọn gàng- chế độ=the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi- mệnh lệnh=order of the day+ nhật lệnh- huân chương!the Labour Order tiếng Anh là gì?

first class- huân chương lao động hạng nhất!Order of Lenin- huân chương Lê-nin- sự đặt hàng tiếng Anh là gì?

đơn đặt hàng=to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào=to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng- phiếu=postal order tiếng Anh là gì?

money order+ phiếu chuyển tiền- (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)- (tôn giáo) phẩm chức=to take orders tiếng Anh là gì?

to be in orders+ thụ giới- (tôn giáo) dòng tu- (kiến trúc) kiểu- (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi- (từ cổ tiếng Anh là gì?

nghĩa cổ) biện pháp!to be in bad order- xấu tiếng Anh là gì?

hỏng (máy)!to be in good order- trật tự tiếng Anh là gì?

ngăn nắp- tốt tiếng Anh là gì?

chạy tốt- đúng nội quy tiếng Anh là gì?

đúng thủ tục!to be out of order- xấu tiếng Anh là gì?

hỏng (máy)- không đúng nội quy tiếng Anh là gì?

không đúng thủ tục!in order that- cốt để tiếng Anh là gì?

mục đích để!in order to- để mà tiếng Anh là gì?

cốt để mà!in short order- (xem) short!order a large order- (thông tục) một việc khó!made to order- làm theo đơn tiếng Anh là gì?

làm theo yêu cầu (của khách hàng)=clothes made to order+ quần áo may đo!marching order- (quân sự) trang phục hành quân!order of the day- chương trình làm việc tiếng Anh là gì?

nhật lệnh tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng) hiện tình=industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay!review order- (quân sự) trang phục duyệt binh!to rise to [a point of] order- ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục* ngoại động từ- ra lệnh=to order an enquiry+ ra lệnh điều tra=to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận=to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài- chỉ dẫn tiếng Anh là gì?

cho tiếng Anh là gì?

cho dùng (thuốc…)=the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ- gọi (món ăn tiếng Anh là gì?

thức uống…) tiếng Anh là gì?

bảo người hầu đưa (thức ăn…) tiếng Anh là gì?

đặt (hàng…)=to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia- định đoạt (số mệnh…)- (từ cổ tiếng Anh là gì?

nghĩa cổ) thu xếp tiếng Anh là gì?

sắp đặt!order arms- (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!!to order someone about- sai ai chạy như cờ lông côngorder- thứ tự tiếng Anh là gì?

trình tự tiếng Anh là gì?

cấp tiếng Anh là gì?

bậc tiếng Anh là gì?

(máy tính) lệnh o. by fist difference thứ tự điểm tiếng Anh là gì?

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories