older brother trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

My older brothers headed north, and each found his own way west.

Các anh tôi đi về hướng bắc, và mỗi anh tìm đường của mình đi về phía tây.

LDS

Mom’s older brother, Fred Wismar, and his wife, Eulalie, lived in Temple, Texas.

Anh trai của mẹ là bác Fred Wismar và vợ là bác Eulalie sống ở Temple, Texas.

jw2019

First of all, what’s your relationship with my older brother Joo Won oppa and Woo Young oppa?

Với anh Woo Young lại là quan hệ gì?

QED

That’s why this older brother of yours would like to.. give my Ha Ni a present.

Đó là lý do người anh lớn này của em muốn… tặng cho Ha Ni của anh một món quà.

QED

His older brother worked in a sweatshop assembling shirts.

Anh trai của anh ta làm việc trong một chiếc áo len lắp ráp.

WikiMatrix

In time my two older brothers left home to look for work.

Với thời gian hai anh của tôi rời nhà đi tìm việc làm.

jw2019

Grandmother was concerned that neither I nor my older brother had been baptized.

Bà Ngoại lo lắng rằng tôi cũng như em trai của tôi đều chưa được làm phép báp têm.

LDS

Giroud has an older brother, Romain, who was also a footballer.

Giroud có một người anh trai tên Romain cũng là một cầu thủ bóng đá.

WikiMatrix

An older brother attempts to have his younger brother killed.

Một người anh mưu toan giết chết người em trai của mình.

LDS

I’m the youngest and my two older brothers are rally drivers.

À, tôi là em út trong 3 anh em. Hai anh tôi là tay đua đường trường.

OpenSubtitles2018. v3

You dear older brothers and sisters are not alone in your trials.

Các anh chị cao niên thân mến, anh chị không cô độc khi phải chịu đựng nỗi gian truân.

jw2019

In response, her two older brothers began to study the Bible and are now dedicated Christians.

Hai anh của chị đã đáp ứng và bắt đầu học Kinh Thánh; hiện nay họ là tín đồ Đấng Christ đã dâng mình.

jw2019

I lived in Mahanoro with my older brother Celestin, who had begun studying the Bible with Jehovah’s Witnesses.

Khi ở Mahanoro tôi sống với người anh tên là Celestin. Anh Celestin đã bắt đầu học Kinh Thánh với Nhân Chứng Giê-hô-va.

jw2019

He found comfort in reading a small Chichewa Bible and discussing it with his older brothers.

Em tìm được sự an ủi khi đọc cuốn Kinh Thánh nhỏ trong tiếng Chichewa và thảo luận với các anh của mình.

jw2019

She has an older brother who is fourteen,

Cô có một anh trai 14 tuổi.

QED

He had three unnamed older brothers who reportedly died of natural causes when he was very young.

Anh ta có ba anh trai giấu tên đã chết vì nguyên nhân tự nhiên khi anh ta còn rất trẻ.

WikiMatrix

She has an older sister, Barbara, an older brother, José Manuel, and two younger brothers, Rodrigo and Marcial.

Cô có chị gái, Barbara, anh trai, José Manuel, và hai anh em trai, Rodrigo và Marcial..

WikiMatrix

There is no effect when the number of older brothers is increased by adopted brothers or stepbrothers.

Không có hiệu ứng khi có nhiều anh trai là con nuôi hoặc con cùng cha khác mẹ trong gia đình.

WikiMatrix

Each of his two older brothers served missions.

Cả hai anh trai của ông cũng đã phục vụ truyền giáo.

LDS

Six months later, I followed the example of my older brother Prabhakar and became a full-time evangelizer.

Sáu tháng sau, tôi theo gương anh mình là Prabhakar và bắt đầu tham gia công việc rao giảng trọn thời gian.

jw2019

My parents already had three children when I came along —my older brother and two sisters.

Trước khi có tôi, cha mẹ đã sinh một con trai và hai con gái.

jw2019

Netanyahu’s older brother, Yonatan, was killed in Uganda during Operation Entebbe in 1976.

Anh trai của Netanyahu, Yonatan, đã thiệt mạng tại Uganda trong Chiến dịch Entebbe năm 1976.

WikiMatrix

( Hyeong – older brother )

( Hyeong – anh trai )

QED

He sternly commanded his son to accept the counsel of his older brothers (see Alma 39:10).

Ông đã nghiêm khắc truyền lệnh cho đứa con trai này của mình phải chấp nhận lời chỉ dạy của những người anh lớn của người ấy (xin xem An Ma 39:10).

LDS

He really hates his older brother.

Giờ đây, ông một lòng yêu kính Big Brother.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories