nuôi dưỡng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Sự nuôi dưỡng liên tục này sẽ giúp các em được an toàn trên con đường.

This constant nourishment will keep you safely on the path.

LDS

Việc nuôi dưỡng một số thành kiến nào đó trong lòng là điều chúng ta khó nhận ra.

Whether we realize it or not, it is difficult for us to detect if we harbor certain prejudices in our heart.

jw2019

(Giô-suê 23:14) Đức Giê-hô-va giải cứu, che chở và nuôi dưỡng các tôi tớ Ngài.

(Joshua 23:14) Jehovah delivers, protects, and sustains his servants.

jw2019

Gì, như một nhà nuôi dưỡng?

What, like a foster home?

OpenSubtitles2018. v3

Giô-sép nuôi dưỡng Giê-su như con của mình.—Đọc Ma-thi-ơ 1:18-23.

Joseph cared for Jesus as his adopted son. —Read Matthew 1:18-23.

jw2019

Chúng nuôi dưỡng hàng tỷ người.

They’ve enriched the lives of billions .

QED

Bằng việc nuôi dưỡng nội tâm của tôi.

By cultivating my own inwardness.

ted2019

Những người chồng và những người vợ có thể làm gì để nuôi dưỡng tình bạn của họ?

What can husbands and wives do to nurture their friendship?

LDS

Nhưng chất gì thực sự có thể nuôi dưỡng được cây trồng?

But might anything actually feed crops?

Literature

Tôi được nuôi dưỡng với sự nhận thức rất nặng nề về những nhiệm vụ chưa hoàn tất.

I was raised with a very heavy sense of unfinished legacy.

QED

Sách đó có nuôi dưỡng sự quyết tâm làm giàu không?

Does it foster the determination to get very rich?

jw2019

Tôi đã nhiều lần đọc, học, tra cứu và nuôi dưỡng ân tứ đó.

I have read, studied, searched, and feasted upon it again and again.

LDS

Tôi đã thuyết phục CI của tôi nó là thời gian để nuôi dưỡng lương tâm.

I convinced my CI it was time to grow a conscience.

OpenSubtitles2018. v3

Và đó là một quá trình mà có thể được tiếp sức và nuôi dưỡng.

And it is a process that can be energized and nurtured.

QED

Ông chào đời tại ngôi làng Gradets (Tỉnh Sliven) và được bà của ông nuôi dưỡng tại Kotel.

He was born in the village of Gradets (Sliven Province) and was raised by his grandmother in Kotel.

WikiMatrix

Giống như cây, tình bạn với Đức Chúa Trời cần được nuôi dưỡng để phát triển

Like a houseplant, friendship with God requires nurturing if it is to grow

jw2019

* Nuôi dưỡng chứng ngôn cho tới lúc nó trở thành một cái neo trong cuộc sống của mình

* Nurture your testimony until it becomes an anchor to your life

LDS

Nuôi Dưỡng một Bầu Không Khí Yêu Thương

Nurture a Loving Atmosphere

LDS

Nuôi dưỡng niềm đam mê của bạn với hai lĩnh vực chính: cuộc đời và con người.

Sharpen your interest in two major subjects: life and people.

Literature

Ông được nuôi dưỡng bởi cha mẹ là những người nhiệt thành và tâm huyết.

He was raised by very supportive and interested parents.

QED

“Hãy nuôi dưỡng những lời nói của Đấng Ky Tô” (2 Nê Phi 32:3).

Feast upon the words of Christ” (2 Nephi 32:3).

LDS

nuôi dưỡng và duy trì cuộc sống.

It nourishes and sustains.

LDS

Hơn thế nữa, khoảng 3000 con chim cánh cụt non đã được cứu và nuôi dưỡng.

And in addition, about 3,000 penguin chicks were rescued and hand raised.

ted2019

Các em cũng hãy xây dựng vương quốc bằng cách nuôi dưỡng những người khác.

You build the kingdom by nurturing others too.

LDS

Đó là thời gian quyết định cho việc nuôi dưỡng tinh thần cũng như thể xác.

It was a crucial time for nourishing spirits as well as bodies.

LDS

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories