noses tiếng Anh là gì?

Related Articles

noses tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng noses trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ noses tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm noses tiếng Anh

noses

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ noses

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

noses tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ noses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ noses tiếng Anh nghĩa là gì.

nose /nouz/

* danh từ

– mũi (người); mõm (súc vật)

=aquiline nose+ mũi khoằm

=flat nose+ mũi tẹt

=turned up nose+ mũi hếch

=the bridge of the nose+ sống mũi

=to blead at the nose+ chảy máu mũi, đổ máu cam

– khứu giác; sự đánh hơi

=to have a good nose+ thính mũi

– mùi, hương vị

– đầu mũi (của một vật gì)

!to bit (snap) someone’s nose off

– trả lời một cách sỗ sàng

!to cut off one’s nose to spite one’s face

– trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình

!to follow one’s nose

– đi thẳng về phía trước

– chỉ theo linh tính

!to keep someone’s nose to the grindstone

– (xem) grindstone

!to lead someone by the nose

– (xem) lead

!to look down one’s nose at

– (xem) look

!nose of wax

– người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy

!parson’s nose; pope’s nose

– phao câu (gà…)

!as plain as the nose on one’s nose into other people’s affairs

– chõ mũi vào việc của người khác

!to pay through the nose

– phải trả một giá cắt cổ

!to put someone’s nose out of joint

– choán chỗ ai, hất cẳng ai

– làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng

!to speak through one’s nose

– nói giọng mũi

!to tell (count) noses

– kiểm diện, đếm số người có mặt

– kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì

!to turn up one’s nose at

– hếch mũi nhại (ai)

!right under one’s nose

– ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình

* động từ

– ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

=to nose out+ đánh hơi thấy, khám phá ra

– dính vào, chõ vào, xen vào

=to nose into other people’s business+ chõ vào việc của người khác

=to nose about+ lục lọi, sục sạo, thọc mạch

– dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)

– (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)

!to nose one’s way

– lấn đường

Thuật ngữ liên quan tới noses

Tóm lại nội dung ý nghĩa của noses trong tiếng Anh

noses có nghĩa là: nose /nouz/* danh từ- mũi (người); mõm (súc vật)=aquiline nose+ mũi khoằm=flat nose+ mũi tẹt=turned up nose+ mũi hếch=the bridge of the nose+ sống mũi=to blead at the nose+ chảy máu mũi, đổ máu cam- khứu giác; sự đánh hơi=to have a good nose+ thính mũi- mùi, hương vị- đầu mũi (của một vật gì)!to bit (snap) someone’s nose off- trả lời một cách sỗ sàng!to cut off one’s nose to spite one’s face- trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình!to follow one’s nose- đi thẳng về phía trước- chỉ theo linh tính!to keep someone’s nose to the grindstone- (xem) grindstone!to lead someone by the nose- (xem) lead!to look down one’s nose at- (xem) look!nose of wax- người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy!parson’s nose; pope’s nose- phao câu (gà…)!as plain as the nose on one’s nose into other people’s affairs- chõ mũi vào việc của người khác!to pay through the nose- phải trả một giá cắt cổ!to put someone’s nose out of joint- choán chỗ ai, hất cẳng ai- làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng!to speak through one’s nose- nói giọng mũi!to tell (count) noses- kiểm diện, đếm số người có mặt- kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì!to turn up one’s nose at- hếch mũi nhại (ai)!right under one’s nose- ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình* động từ- ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to nose out+ đánh hơi thấy, khám phá ra- dính vào, chõ vào, xen vào=to nose into other people’s business+ chõ vào việc của người khác=to nose about+ lục lọi, sục sạo, thọc mạch- dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)- (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)!to nose one’s way- lấn đường

Đây là cách dùng noses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

nose /nouz/* danh từ- mũi (người) tiếng Anh là gì?

mõm (súc vật)=aquiline nose+ mũi khoằm=flat nose+ mũi tẹt=turned up nose+ mũi hếch=the bridge of the nose+ sống mũi=to blead at the nose+ chảy máu mũi tiếng Anh là gì?

đổ máu cam- khứu giác tiếng Anh là gì?

sự đánh hơi=to have a good nose+ thính mũi- mùi tiếng Anh là gì?

hương vị- đầu mũi (của một vật gì)!to bit (snap) someone’s nose off- trả lời một cách sỗ sàng!to cut off one’s nose to spite one’s face- trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình!to follow one’s nose- đi thẳng về phía trước- chỉ theo linh tính!to keep someone’s nose to the grindstone- (xem) grindstone!to lead someone by the nose- (xem) lead!to look down one’s nose at- (xem) look!nose of wax- người dễ uốn nắn tiếng Anh là gì?

người bảo sao nghe vậy!parson’s nose tiếng Anh là gì?

pope’s nose- phao câu (gà…)!as plain as the nose on one’s nose into other people’s affairs- chõ mũi vào việc của người khác!to pay through the nose- phải trả một giá cắt cổ!to put someone’s nose out of joint- choán chỗ ai tiếng Anh là gì?

hất cẳng ai- làm cho ai chưng hửng tiếng Anh là gì?

làm cho ai thất vọng tiếng Anh là gì?

làm cho ai vỡ mộng!to speak through one’s nose- nói giọng mũi!to tell (count) noses- kiểm diện tiếng Anh là gì?

đếm số người có mặt- kiểm phiếu tiếng Anh là gì?

lấy đa số để quyết định một vấn đề gì!to turn up one’s nose at- hếch mũi nhại (ai)!right under one’s nose- ngay ở trước mắt tiếng Anh là gì?

ngay ở trước mũi mình* động từ- ngửi tiếng Anh là gì?

đánh hơi ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng))=to nose out+ đánh hơi thấy tiếng Anh là gì?

khám phá ra- dính vào tiếng Anh là gì?

chõ vào tiếng Anh là gì?

xen vào=to nose into other people’s business+ chõ vào việc của người khác=to nose about+ lục lọi tiếng Anh là gì?

sục sạo tiếng Anh là gì?

thọc mạch- dí mũi vào tiếng Anh là gì?

lấy mũi di di (cái gì)- (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)!to nose one’s way- lấn đường

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories