nhà thầu xây dựng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Related Articles

Nhà thầu xây dựng có chà nhám và đánh bóng các bức tường không?

Did the contractor re-sand and buff the walls?

LDS

Hiện nay ông là một nhà thầu xây dựng, cùng hợp tác với đồng đội cũ Giancarlo Salvi.

He is currently involved in real estate, together with his former teammate Giancarlo Salvi.

WikiMatrix

Tổng Công ty Xây dựng Trung Quốc được thuê làm nhà thầu để xây dựng tòa nhà.

China Construction First Building Group was hired as the general contractor to construct the building.

WikiMatrix

Nhà thầu xây dựng Nga Atomenergoprom cho biết Nhà máy điện hạt nhân Bushehr sẽ đạt công suất đầy đủ vào cuối năm 2012.

The Russian engineering contractor Atomenergoprom said the Bushehr Nuclear Power Plant would reach full capacity by the end of 2012.

WikiMatrix

Năm 1975, Hendricks bán những căn nhà được xây dựng riêng theo yêu cầu của khách và Ken là một nhà thầu xây dựng mái nhà lúc bấy giờ.

In 1975, she was selling custom-built homes and Ken was a roofing contractor.

WikiMatrix

Tới giữa tháng 11 Cục Cảnh sát Hoa Kỳ triển khai gắn thông báo di dời lên cửa các nông trang, và các nhà thầu xây dựng di chuyển vào khu vực.

By mid-November U.S. Marshals were tacking notices to vacate on farmhouse doors, and construction contractors were moving in.

WikiMatrix

Năm 1854, nhà thầu xây dựng người Anh là William B. Wilkinson đã cho gia cố mái và sàn bằng bê tông cốt thép cho một ngôi nhà hai tầng mà ông xây dựng.

In 1854, English builder William B. Wilkinson reinforced the concrete roof and floors in the two-storey house he was constructing.

WikiMatrix

Khách sạn được xây dựng bởi nhà thầu xây dựng từ Nam Phi Murray & Roberts và Al Habtoor Engineering và các công trình nội thất được cung cấp bởi UAE dựa trên Depa.

The hotel was built by South African construction contractor Murray & Roberts and Al Habtoor Engineering and the interior works were delivered by UAE based Depa.

WikiMatrix

Thế nên, các tổ chức bảo vệ lợi ích cho loài chim, như hiệp hội Audubon, cố gắng thuyết phục kiến trúc sư và nhà thầu xây dựng quan tâm hơn đến nhu cầu của thế giới tự nhiên.

Hence, organizations devoted to the welfare of birds, such as the Audubon Society, are attempting to persuade architects and developers to be more sensitive to the needs of the natural world.

jw2019

Một ban tái thiết đã được thành lập gồm linh mục chính xứ Josef Sanevski làm chủ tịch, các thành viên là sử gia người Nga Stanislav Durnin, nhà thầu xây dựng Ba Lan và chính trị gia Grzegorz Tuderek.

A commission was founded for the planned restoration, chaired by parish priest Josef Sanevski, Russian historian Stanislav Durnin, and Polish building contractor and politician Grzegorz Tuderek.

WikiMatrix

Ví dụ, nếu một nhà thầu xây dựng một nhà máy ở giữa một khu phố đông đúc, nhà máy sẽ gây ra các khoản bồi thường không được tính phí: tắc nghẽn đường phố, mất ánh sáng, và mất sức khỏe cho hàng xóm.

For example, if a contractor builds a factory in the middle of a crowded neighborhood, the factory causes these incidental uncharged disservices: higher congestion, loss of light, and a loss of health for the neighbors.

WikiMatrix

Đối với các nhà thầu xây dựng hoặc quản lý xây dựng, điều quan trọng là phải theo dõi và tổng hợp dữ liệu quá khứ của các xu hướng, dự án đã hoàn thành, các yếu tố sản xuất, thay đổi thiết bị và thị trường lao động khác nhau.

For construction contractors or construction managers it is important to track and compile past data of trends, completed projects, production factors, equipment changes, and various labor markets.

WikiMatrix

Khi đó, Caroline gặp Bobby, nhà thầu muốn xây dựng lại quầy bar giải khát sau một cơn bão, và cả hai bắt đầu mối quan hệ.

Meanwhile, Caroline meets Bobby, a contractor who rebuilds the dessert bar after a storm, and the two start a relationship.

WikiMatrix

Giống như nhà thầu xây dựng, khi chúng ta trở nên ý thức về các yếu tố trong cuộc sống của mình không phù hợp với những lời giảng dạy của Chúa, khi chúng ta không cố gắng cật lực, thì chúng ta nên nhanh chóng sửa đổi bất cứ điều gì sai sót, và nhận ra rằng chúng ta không thể che giấu các tội lỗi của mình đối với Chúa.

Like the contractor, when we become aware of elements in our own lives that are inconsistent with the teachings of the Lord, when our efforts have been less than our very best, we should move quickly to correct anything that is amiss, recognizing that we cannot hide our sins from the Lord.

LDS

Nhà thầu chính cho xây dựng vẫn chưa được lựa chọn khi một báo cáo cho biết công trình dự kiến sẽ hoàn thành vào năm 2012.

The main contractor for construction had not yet been selected when a report stated the structure was expected to be completed in 2012.

WikiMatrix

Vào tháng 2 năm 2015, chính phủ Uganda đã lựa chọn tập đoàn dẫn đầu bởi RT Global Resources của Nga với tư cách nhà thầu thắng thầu, để xây dựng nhà máy lọc dầu.

In February 2015, the Ugandan government selected the consortium led by Russia’s RT Global Resources as the winning bidder, to construct the refinery.

WikiMatrix

Groves thuê DuPont vào tháng 11 năm 1942 làm nhà thầu chính cho việc xây dựng một tổ hợp sản xuất plutoni.

Groves recruited DuPont in November 1942 to be the prime contractor for the construction of the plutonium production complex.

WikiMatrix

Việc thiết kế một hệ thống sản xuất để đạt được tuyên bố kết thúc chỉ có thể thông qua sự hợp tác của tất cả các bên tham gia dự án (Chủ đầu tư (chủ sở hữu bất động sản), Tư vấn Thiết kế (kiến trúc và kỹ thuật), các Nhà thầu xây dựng, Ban quản trị bất động sản (Ban quản lý vận hành công trình), Người sử dụng cuối cùng (người thuê nhà)) ngay từ các giai đoạn ban đầu của dự án.

Designing a production system to achieve the stated ends is only possible through the collaboration of all project participants (Owner, A/E, contractors, Facility Managers, End-user) at early stages of the project.

WikiMatrix

Những tuyến xe điện mới được John Mason, một chủ nhà băng giàu có cung cấp tài chính, và được John Stephenson, một nhà thầu người Ireland xây dựng.

The streetcars were financed by John Mason, a wealthy banker, and built by an IrishAmerican contractor, John Stephenson.

WikiMatrix

Một tổng thầu xây dựng hoặc nhà thầu phụ thường phải chuẩn bị dự toán chi phí dứt khoát để chuẩn bị hồ sơ dự thầu trong quá trình đấu thầu xây dựng để cạnh tranh giải thưởng của hợp đồng.

A construction general contractor or subcontractor must normally prepare definitive cost estimates to prepare bids in the construction bidding process to compete for award of the contract.

WikiMatrix

Nó được xây dựng bởi các nhà thầu người Anh trong thập kỷ 1950.

The prison was built by British contractors in the 1950s.

WikiMatrix

Nó được xây dựng bởi Stakotra, một nhà thầu phụ cho Intamin.

It was built by Stakotra, a subcontractor to Intamin.

WikiMatrix

Chính phủ dự kiến sẽ bắt đầu các cuộc đàm phán sâu với nhà thầu thắng thầu cho một thỏa thuận ràng buộc để xây dựng nhà máy lọc dầu.

The government was expected to begin in-depth negotiations with the winning bidder for a binding agreement to construct the refinery.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories