người tuyết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Related Articles

Người tuyết chắc đã làm sách của Slappy rớt xuống

The snowman must’ve knocked slappy’s book down.

OpenSubtitles2018. v3

Trong phần hai của câu chuyện, cậu bé và người tuyết bay tới Bắc Cực.

In the second part of the story, the boy and the snowman fly to the North Pole.

WikiMatrix

Người tuyết, Chúa trời, hay khả năng của tình yêu rồi sau đó, bạn biết đấy,

Sasquatch, God, the possibility of love — and thereafter, as you know ,

QED

“Jem, em chưa từng nghe có người tuyết da đen bao giờ,” tôi nói.

‘Jem, I ain’t ever heard of a nigger snowman,’ I said.

Literature

Jem nhìn tôi, mắt anh nhấp nháy, “Ông Avery hơi có hình dạng một người tuyết, đúng không?”

Jem glanced at me, his eyes twinkling: ‘Mr Avery’s sort of shaped like a snowman, ain’t he?’

Literature

Tớ có 12 bài về vụ tự sát của mẹ tớ và một bài về người tuyết.

I have 12 songs about my mother’s suicide and one about a snowman.

OpenSubtitles2018. v3

Câu chuyện kể lại cuộc phiêu lưu của một cậu bé và một người tuyết “sống”.

The story relates the fleeting adventures of a young boy and a snowman who has come to life.

WikiMatrix

Đó là người tuyết đáng ghét.

That’s the abominable snowman.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn giống người tuyết hoặc gì đó đại loại thế

It was like a Big Foot or a yeti or something.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn cái gã người tuyết kìa.

Look at this snowman right here, man.

OpenSubtitles2018. v3

Rất giống người tuyết tụi mình làm lúc nhỏ ha.

He’s just like the one we built as kids.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy là một quái vật đến rừ Bắc Âu thuộc nhóm Người tuyết.

He is a Northern European Snowman type monster.

WikiMatrix

Người Tuyết sẽ có cơ hội tốt để rám nắng hơn.

A snail would have more chances of winning.

OpenSubtitles2018. v3

Thậm chí không còn nhớ cái thằng… người tuyết nhảy xổ vào tao hôm qua.

I don’t even know why that fucking yeti jumped me yesterday.

OpenSubtitles2018. v3

Thậm chí không ra hình người tuyết cũng được.

It doesn’t have to be a snowman

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ mãi trong tim em… và trong lưng người tuyết..

[ Gerta ] You’ll always be in my heart… and in this snow bank.

OpenSubtitles2018. v3

Jem nhìn tôi, mắt anh nhấp nháy, “Ông Avery hơi có hình dạng một người tuyết, đúng không?”

Avery’s sort o f shaped like a snow man, ain’t he?””

Literature

À, từ shop ” người tuyết ” đằng kia.

Well, I went over to the snowman shop.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng có thể nhỏ bằng một quả bóng tennis, nhưng cũng có thể lớn hơn một người tuyết.

They can be as small as a tennis ball, but they can also be bigger than a car.

WikiMatrix

Có lẽ cậu nên bắt đầu bằng bài người tuyết.

You might wanna open with the snowman.

OpenSubtitles2018. v3

Hoặc là người tuyết, đang tan trong mưa.

Or a snowman, melting in the rain.

OpenSubtitles2018. v3

Chị muốn làm người tuyết không?

Do you wanna build a snowman?

OpenSubtitles2018. v3

Thậm chí không còn nhớ cái thằng… người tuyết nhảy xổ vào tao hôm qua

I don’ t even know why that fucking Yeti jumped me yesterday

opensubtitles2

Người tuyết tránh rét à?

Think we got a snowbird?

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã quyết định từ năm 1960 rằng, “Điều đó thuộc về UFO và người tuyết.”

They decided in 1960, “That belongs with the UFOs and the yetis.”

ted2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories