Nghĩa Của Từ Pinion Là Gì – &#39Pinion Drive&#39 Là Gì – Thánh chiến 3D

Related Articles

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem : Pinion là gì

*

*

*

pinion

*

pinion /”pinjən/ danh từ (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông đầu cánh, chót cánh (thơ ca) cánh lông cánh ngoại động từ cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim) trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai) trói chặt, buộc chặtto pinion someone to something: trói chặt ai vào cái gì

bánh răngbendix gear pinion: bánh răng bendixbevel gear pinion: bánh răng côn nhỏ chủ độngbevel pinion: bánh răng hình nóndifferential pinion: bánh răng hành tinhdifferential pinion: bánh răng chủ độnghypoid pinion: bánh răng xoắn (hypốit)inertia pinion: bánh răng quán tínhpinion (gear): bánh răng nhỏpinion carrier: bệ bánh răngpinion gear: bánh răng hành tinhpinion gear: bánh răng nhỏ chủ độngpinion gear: bánh răng chủ độngpinion shaft: trục bánh răngpinion shaft flange: mặt bích trục bánh răngpinion stand: giá bánh răng (máy cán)pinion wheel: bánh răng chủ độngpinion wheel: bánh răng nhỏplanet pinion: bánh răng hành tinh (đồng tâm)planet pinion: bánh răng hành tinhplanetary pinion: bánh răng hành tinhrack and pinion: thanh răng và bánh răngstarter motor pinion: bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)transmission pinion: bánh răng nhỏ truyền độngbánh răng trung gianpi nhôngdriving pinion: pi nhông kéopinion drive: sự kéo bằng pi nhôngregister pinion: pi nhông bộ số (trong công tơ)pi-nhôngpinion carrier: bộ trục pi-nhôngLĩnh vực: điệnbánh khếLĩnh vực: hóa học & vật liệubánh răng chuyềnbánh răng khía nhỏLĩnh vực: cơ khí & công trìnhbánh răng công táclantern pinionbánh xe đẩy bấc đènlantern pinionđĩa nhông (của) đènpinion cagelồng bánh vệ tinhpinion carrierlồng bánh (răng) dẫn giá bánh (răng) vệ tinhpinion gearbánh (răng) láipinion shaped cutterdao xọc răngpinion wheelpi nhôngplanet pinion cagelồng trục chính hành tinh (máy bay lên thẳng) o bánh răng nhỏ – Bánh răng có nhiều răng nhỏ để bắt khớp với một bánh to hơn. – Bánh răng nhỏ nhất trong một dãy bánh răng. o bánh khía nhỏ, bánh răng cưa nhỏ § bevel drive pinion : bánh răng cưa nhỏ dẫn động hình chóp nón § differential pinion : bánh răng cưa nhỏ vi sai § driving pinion : bánh răng cưa nhỏ dẫn động

*

Xem thêm : game nhảy au mobile

*

*

n .

a gear with a small number of teeth designed to mesh with a larger wheel or rack

v.

cut the wings off ( of birds )

Xem thêm : Chữa Thủy Đậu Và Phỏng Dạ Bôi Thuốc Gì, Bị Thủy Đậu : Bôi Xanh Methylen Lúc Nào Mới Đúng

English Synonym and Antonym Dictionary

pinions | pinioned | pinioningsyn. : flight feather pennon quill quill feather shackle

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories