Nghĩa của từ Filter

Related Articles

Kỹ thuật chung

bể lọc
bình lọc
absorbent type filter
bình lọc loại hút thấm
air-filter
bình lọc gió
air-filter
bình lọc khí trời
filter flask
bình lọc hút
fuel filter
bình lọc nhiên liệu
oil filter
bình lọc nhớt
oil filter element
ruột bình lọc dầu
bộ lọc

Giải thích VN: Trong DOS và UNIX, đây là việc thu nhặt tín hiệu lối vào từ một thiết bị hoặc một tệp rồi đưa nó qua một lệnh để cải biến thông tin trước khi cho hiển thị kết quả. Các lệnh lọc của DOS gồm có MORE (cuộn dọc các kết quả ra, hết màn hình này đến màn hình khác), FIND (tìm văn bản), và SORT (sắp xếp theo thứ tự của các ký tự ASCII).

lọc
giấy lọc
fan folded filter paper
giấy lọc gấp hình quạt
filter pulp
bột giấy lọc
filter stuff
bột giấy lọc

mạch lọc

Giải thích EN: Any device or process that serves to screen out something; specific uses include: a device used by a feedback control system to improve performance or achieve stability. Also, compensator..

Giải thích VN: Một thiết bị hay một quá trình được sử dụng để hiển thị một thông tin nào đấy; bao gồm những chức năng sau: một thiết bị được hệ thống điều khiển thông tin hồi tiếp sử dụng để cải thiện hiệu suất hay đạt được sự ổn định của thông tin. Cũng được gọi là bộ Bù.

adaptive filter
mạch lọc thích ứng
choke input filter
mạch lọc với cuộn dây nhập
filter circuit
các mạch lọc
Gaussian filter circuit
mạch lọc Gauss
high pass filter
mạch lọc qua cao tần
L-section filter
mạch lọc hình L
low pass filter
mạch lọc thông hạ
passive filter circuit
mạch lọc thụ động
pi-section filter
mạch lọc hình Pi
R.C filter net work
mạch lọc R.C
R.C filter net work
mạch lọc RC
RC filter circuit
mạch lọc RC

máy lọc

Giải thích EN: Any device or process that serves to screen out something; specific uses include:a device or porous substance through which a gas or a liquid is passed in order to remove solids or impurities.

Giải thích VN: Bất cứ một thiết bị hoặc một quá trình nào dùng để lọc sạch môt cái gi đó, đặc biệt: một dụng cụ hoặc một chất liệu xốp, qua đó khí hoặc chất lỏng sẽ đi qua để mang đi các chất rắn hoặc tạp chất.

thấm qua

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories