ngày thi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Tôi không mặc quần lót vào ngày thi.

I don’t wear panties on exam day.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy học hỏi Lời ngài mỗi ngày (Thi-thiên 1:1-3).

(Psalm 1:1-3) Stick close to the congregation.

jw2019

Đúng thế, bạn hãy đặt mục tiêu đọc Kinh-thánh mỗi ngày (Thi-thiên 1:1-3).

Indeed, make it your goal to read the Bible daily.

jw2019

Cũng như bố tôi, không gì khiến Jake vui hơn là ngày thi đấu của Eagles.

Like my father, nothing makes Jake happier than Eagles game day.

Literature

Chắc là ngày thi của con.

It must be the date to take the test.

OpenSubtitles2018. v3

Trong cùng ngày, thi thể của ông được đưa từ Taif đến Mecca.

On the same day his body was brought from Taif to Mecca.

WikiMatrix

Ông không nghĩ là họ có thể dời ngày thi đấu lại được, phải không?

You don’t suppose they could postpone the Broxton meet, do you?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng khi ngày thi đến .

But then the day of the test comes .

EVBNews

Rhyl v Corwen Corwen không xuất hiện đúng ngày thi đấu.

Rhyl v Corwen Corwen failed to appear for the arranged fixture.

WikiMatrix

Ngày thi đấu, ta đã làm gì?

On sparring days, what do we do?

OpenSubtitles2018. v3

Rồi vào đêm trước ngày thi, cô không hoãn được nữa nên phải học tất cả các bài.

Then, on the night before the test, she faces the whole task at last.

jw2019

Nó đang mặc chiếc áo tưởng niệm Jerome Brown bởi hôm nay là ngày thi đấu.

He’s in his Jerome Brown memorial jersey because it’s game day again.

Literature

Tuyết tan vào tháng Ba và ngày thi trắc nghiệm cuối cùng đang tới gần.

In March the snow was melting, and final examinations were near.

Literature

Ngày thi đấu của tôi đã kết thúc.

My day was done.

ted2019

15 Ngày thi hành phán quyết đó đã gần kề!

15 That day for executing judgment is at hand!

jw2019

Làm thế nào chúng ta có thể sống sót sau ngày thi hành phán xét sắp đến?

How may we survive the coming day of executional judgment?

jw2019

Đó là vào ngày 4 tháng 9, ngày thi đấu đầu tiên của giải đấu.

It was on 4 September, the first day of the first edition of the tournament.

WikiMatrix

Vào mỗi ngày thi, học sinh thường phải giải quyết ba bài toán trong vòng năm giờ.

On each of the two competition days, the students are typically given three problems which they have to solve in five hours.

WikiMatrix

Khi ngày thi gần kề, mức căng thẳng cao hẳn lên trong số những người có tính chần chừ.

With the exam date looming, stress levels among procrastinators soared.

jw2019

6 Vậy thì làm thế nào chúng ta có thể sống sót sau ngày thi hành sự phán xét ấy?

6 How, then, may we survive the coming day of executional judgment?

jw2019

Trong ba ngày thi hài bà được trưng bày trong khi hàng ngàn người đến để tỏ lòng kính trọng.

For three days her body lay on display while thousands of people arrived to pay their respects.

WikiMatrix

Khi làm vậy, bạn có thể tin chắc rằng Đức Chúa Trời đang nói với bạn mỗi ngày!—Thi-thiên 16:8.

In this way, you can be sure that you allow God to speak to you every day. —Psalm 16:8.

jw2019

Trong ngày thi đấu cuối cùng của mùa giải 2017–18, anh ghi 4 bàn thắng trong chiến thắng 6–0 trước FC SKA-Khabarovsk.

On the last day of the 2017–18 season, he scored 4 goals in a 6–0 victory over FC SKA-Khabarovsk.

WikiMatrix

Dù chúng ta không biết thì giờ chính xác, ngày thi hành phán xét đó tiến tới mỗi lúc một gần hơn.

(1 Thessalonians 5:2) Though we do not know the exact timing, that day for executing judgment moves ever closer.

jw2019

Vì giải không tổ chức trong Ngày thi đấu Quốc tế FIFA, câu lạc bộ không buộc phải giải phóng cầu thủ.

As the tournament was not held during the FIFA International Match Calendar, clubs were not obligated to release the players.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories