nesting tiếng Anh là gì?

Related Articles

nesting tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nesting trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ nesting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm nesting tiếng Anh

nesting

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nesting

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

nesting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nesting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nesting tiếng Anh nghĩa là gì.

nest /nest/

* danh từ

– tổ, ổ (chim, chuột…)

=a bird’s nest+ tổ chim

=a wasp’s nest+ tổ ong bắp cày

– nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp…)

=a nest of pirates+ sào huyệt kẻ cướp

– bộ đồ xếp lồng vào nhau

=a nest of tables+ bộ bàn xếp lồng vào nhau

=a nest of boxes+ bộ hộp xếp lồng vào nhau

!to feather one’s nest

– (xem) feather

!it’s an ill bord that fouls its own nest

– (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng

* nội động từ

– làm tổ

– tìm tổ chim, bắt tổ chim

=to go nesting+ đi bắt tổ chim

– ẩn núp, ẩn mình

* ngoại động từ

– đặt vào ổ

– ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau

=nested boxes+ những hộp xếp lồng vào nhau

– (kỹ thuật) lắp (mộng)

nest

– tổ // đặt vào

– n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau

Thuật ngữ liên quan tới nesting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nesting trong tiếng Anh

nesting có nghĩa là: nest /nest/* danh từ- tổ, ổ (chim, chuột…)=a bird’s nest+ tổ chim=a wasp’s nest+ tổ ong bắp cày- nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp…)=a nest of pirates+ sào huyệt kẻ cướp- bộ đồ xếp lồng vào nhau=a nest of tables+ bộ bàn xếp lồng vào nhau=a nest of boxes+ bộ hộp xếp lồng vào nhau!to feather one’s nest- (xem) feather!it’s an ill bord that fouls its own nest- (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng* nội động từ- làm tổ- tìm tổ chim, bắt tổ chim=to go nesting+ đi bắt tổ chim- ẩn núp, ẩn mình* ngoại động từ- đặt vào ổ- ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau=nested boxes+ những hộp xếp lồng vào nhau- (kỹ thuật) lắp (mộng)nest- tổ // đặt vào- n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau

Đây là cách dùng nesting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nesting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

nest /nest/* danh từ- tổ tiếng Anh là gì?

ổ (chim tiếng Anh là gì?

chuột…)=a bird’s nest+ tổ chim=a wasp’s nest+ tổ ong bắp cày- nơi ẩn náu tiếng Anh là gì?

sào huyệt (trộm cướp…)=a nest of pirates+ sào huyệt kẻ cướp- bộ đồ xếp lồng vào nhau=a nest of tables+ bộ bàn xếp lồng vào nhau=a nest of boxes+ bộ hộp xếp lồng vào nhau!to feather one’s nest- (xem) feather!it’s an ill bord that fouls its own nest- (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng* nội động từ- làm tổ- tìm tổ chim tiếng Anh là gì?

bắt tổ chim=to go nesting+ đi bắt tổ chim- ẩn núp tiếng Anh là gì?

ẩn mình* ngoại động từ- đặt vào ổ- ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau=nested boxes+ những hộp xếp lồng vào nhau- (kỹ thuật) lắp (mộng)nest- tổ // đặt vào- n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories