- Thuê xe tải Đà Nẵng tại công ty vận tải Thảo Nguyên
- Cách tạo kí tự đặc biệt số tại Tuongquan.vn
- #1 Tất tật Những câu nói hay về gia đình vợ chồng hạnh phúc, tan vỡ đầy ý nghĩa 2021
- Top +99 câu nói hay ngắn gọn hay nhất về tình yêu và cuộc sống [ TREND 2021]
- Top +99 Nhữngcâu nói hayvề tình bạn thân và tình bạn rạn nứt/ phản bội/ giả dối/ chơi xấu/ đểu hay nhất 2021.
- Top +99 câu nói hay về nhân cách sống [THÂM THÚY] nhất.
- +99 Câu nói hayvề tình yêu thể hiện đúng tâm trạng.
- +99 câu nói hay về sự cố gắng tạo [ ĐỘNG LỰC TO LỚN]
- +200 Câu nói hay về cuộc sống phải đọc #1 Lần để [ TINH THẦN TÍCH CỰC]
- Bà nguyễn phương hằng là ai? Sinh năm bao nhiêu?
- Search for
- Sidebar
- Random Article
- Log In
- Follow
- YouTube
- Menu Tranminhdung.vn
- Search for
- Chứng khoán
- Bảng giá lightning
- Cổ phiếu
- Sàn forex
- Tiền ảo
- Vay tiền
- Người nổi tiếng
- Kiếm tiền Online
- Wiki
- Giải trí
- Sidebar
trang chủ / Là gì / My Youth Là Gì Nghĩa Của Từ Youth Trong Tiếng Việt Là gì
My Youth Là Gì Nghĩa Của Từ Youth Trong Tiếng Việt
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: My youth là gì
youth
Related Articles
- Cách tạo kí tự đặc biệt số tại Tuongquan.vn 4 tuần ago
- Close Corporation Là Gì Close Corporation Plan Là Gì Tháng Năm 24, 2021
- Thuyết Trình Hạnh Phúc Là Gì, Thuyết Trình Về Chủ Đề Hạnh Phúc Tháng Năm 24, 2021
- Định Nghĩa Cơ Chế Là Gì Wikipedia:Bàn Tham Khảo/Cơ Chế Là Gì Tháng Năm 24, 2021
youth /ju:θ/ danh từ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếuthe days of youth: thời kỳ niên thiếufrom youth upwards: từ lúc còn trẻ, từ nhỏthe enthusiasm of youth: nhiệt tình của tuổi trẻ (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻthe youth of civilization: buổi ban đầu của nền văn minhthe youth of a nation: thời kỳ non trẻ của một quốc gia thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niêna promising youth: một thanh niên đầy hứa hẹna bevy of youths: một đám thanh niênthe youth of one country: lứa tuổi thanh niên của một nướcThe Communist Youth League: Đoàn thanh niên cộng sảnThe Ho Chi Minh Labour Youth Union: Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): young, youngster, youth, young, youthful, youthfully
Xem thêm : Tin Nhanh Chứng Khoán Nước Ta, Tin Nhanh Chứng KhoánTra câu | Đọc báo tiếng Anh
youth
Từ điển Collocation
youth noun
1 period of your life when you are young
ADJ. early | unhappy | lost nostalgia for her lost youth | misspent His lack of qualifications was taken as a sign of a misspent youth.
VERB + YOUTH spend She spent much of her youth in Hong Kong. | idle away, waste He wasted his youth in front of a computer screen.
PREP. during your ~ She contracted the disease during her youth. | from ~ from youth to maturity | in your ~ He started going to discos in his early youth. | since your ~ I havent danced since my youth! | throughout your ~ He played football throughout his youth.
PHRASES not in the first flush of youth Though no longer in the first flush of youth shes still remarkably energetic. | scenes from/of sbs youth
2 being young
ADJ. extreme Her extreme youth was against her. | comparative | eternal in search of eternal youth
VERB + YOUTH have You still have your youth?thats the main thing.
3 young person
ADJ. male | black, white | callow He was a callow youth when he joined the newspaper. | pimply, spotty Shes going out with some spotty youth. | fresh-faced | gangling
QUANT. gang, group
4 young people
ADJ. modern the aspirations of modern youth | local | urban | working-class | delinquent, disaffected | unemployed | educated | gilded (figurative) a club for the gilded youth (= rich and spoilt young people) of London
YOUTH + NOUN culture | club, group, movement, organization, subculture, work | leader, worker | employment, unemployment, training | court, crime, custody a crackdown on youth crime
PHRASES the youth of today
Từ điển WordNet
n .the time of life between childhood and maturityearly maturity ; the state of being young or immature or inexperienced
Xem thêm: website chứng khoán
English Synonym and Antonym Dictionary
youthsant. : age
Related Articles
Phần 1: Lịch Sử Thế Giới Cận Đại Là Gì, Khái Quát Chung Tháng Năm 24, 2021
Hộ Chiếu Là Gì Visa Là Gì Visa Và Hộ Chiếu Khác Nhau Như Thế Nào Tháng Năm 24, 2021
Tra Từ: Phú Có Nghĩa Là Gì, Định Nghĩa Của Từ Trù Phú Trong Từ Điển Lạc Việt Tháng Năm 24, 2021
Payload Container Là Gì ? Ý Nghĩa Của Payload Trong Ngành Vận Tải Tháng Năm 24, 2021
Tra Từ Rối Loạn Tiền Đình Tiếng Anh Là Gì, Tra Từ Rối Loạn Tiền Đình Tháng Năm 24, 2021
Back Link Profile Là Gì, Danh Sách Các Trang Đặt, Link Profile Là Gì Tháng Năm 24, 2021 Leave a Reply
Trả lời Hủy
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi. Check Also Close
- Pll Trong Tiếng Anh Là Gì ? Tháng Năm 24, 2021
Bài viết mới nhất
- Trần Quân Là Ai Chủ Tịch Nước Trần Đại Quang Chia Sẻ Tâm Nguyện Của Cha Tháng Tư 27, 2021
- Lê Quân Đại Học Quốc Gia Là Con Ai ? Chân Dung 8 Thứ Trưởng Tuổi 7X Của Việt Nam Tháng Tư 2, 2021
- Nhận Nút Bạc Youtube Kiếm Được Bao Nhiêu Tiền ? Nút Vàng, Bạc Youtube Được Thưởng Bao Nhiêu Tiền Tháng Tư 28, 2021
- Cách Kiếm Tiền Trên Playlistpush, 6 Cách Kiếm Tiền Từ Sản Phẩm Âm Nhạc Tháng Năm 6, 2021
- Công Ty Cổ Phần Acecook Việt Nam Mã Chứng Khoán, Công Ty Cp Acecook Việt Nam Tháng Tư 8, 2021 InstagramYou need to install the TieLabs Instagram Feed plugin to use this feature.
Back to top button