my dear trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

May the blessings of heaven rest upon you and your families, my dear brethren.

Thưa các anh em yêu mến của tôi, cầu xin cho các phước lành của thiên thượng được ban cho các anh em và gia đình.

LDS

My dear wife was relieved and grateful for this kind gesture.

Người vợ yêu dấu của tôi thấy nhẹ nhõm cả người và biết ơn cử chỉ nhân từ này.

LDS

My dear brothers and sisters, I testify that the Book of Mormon is truly the word of God.

Các anh chị em thân mến của tôi, tôi làm chứng rằng Sách Mặc Môn thật sự là lời của Thượng Đế.

LDS

My dear sisters, each of you is unique.

Các chị em thân mến, mỗi chị em đều độc đáo một cách riêng biệt.

LDS

My dear young women, what a wonderful sight you are in this great hall.

Các em thiếu nữ thân mến, các em thật là một cảnh tượng tuyệt vời trong hội trường to lớn này.

LDS

My dear fellow,” said Athos, “you are certainly the most well-mounted poet in France and Navarre!”

– Bạn thân mến, Athos nói – thế thì cậu chắc chắn là nhà thơ cao giá nhất nước Pháp và xứ Nava rồi.

Literature

Preach, my dear sir, a crusade against ignorance; establish and improve the law for educating the common people.

Hỡi anh bạn thân mến, hãy loan truyền một cuộc vận động chống sự dốt nát; thiết lập và cải tiến luật dành cho sự giáo dục dân chúng.

jw2019

After three years together, my dear sisters in the presidency know me well.

Sau ba năm cùng làm việc chung, các chị em phụ nữ thân yêu trong chủ tịch đoàn biết tôi rất rõ.

LDS

Accompanied by my dear wife, I made the pilgrimage.

Cùng với vợ mình, tôi đã thực hiện một chuyến đi đầy ý nghĩa.

LDS

Well, then you are doubly welcome, my dear Denisov.

Chắc chắn là anh luôn được chào mừng ở đây .

OpenSubtitles2018. v3

Oh, my dear.

Ôi, chời.

OpenSubtitles2018. v3

Come, my dear.

Đi nào cháu.

OpenSubtitles2018. v3

My dear brethren, we have been given a sacred trust—the authority of God to bless others.

Các anh em thân mến, chúng ta đã được ban cho một sự tin cậy thiêng liêng—thẩm quyền của Thượng Đế để ban phước cho những người khác.

LDS

My dear good friends.

Các bạn thân mến của tôi.

OpenSubtitles2018. v3

Yes, my dear.

Tôi đã nói với ảnh rồi, tôi cứ nhắc đi nhắc lại hoài.

OpenSubtitles2018. v3

My dear, what have I done to you?

Ta đã làm gì với cô thế này?

OpenSubtitles2018. v3

To perfection, my dear lady.

Hoàn hảo rồi, bà thân mến.

OpenSubtitles2018. v3

To my darling daughter Meera and my dear son Kevin…

Mừng cho con gái Meera và con trai Kevin của mẹ…

OpenSubtitles2018. v3

Oh, what a wonderful hobby, my dear.

Đúng là một thú tiêu khiển tuyệt vời.

OpenSubtitles2018. v3

You know, you are talking about one of my dear, dear friends.

You know, cậu đang nói về 1 người bạn rất rất thân của tớ đấy.

OpenSubtitles2018. v3

My dear you will to understand.

Tại sao bạn đang như vậy chăm sóc về tôi ?

QED

Tell me again what my dear Djem died of.

Anh cho em biết vì sao Djem chết.

OpenSubtitles2018. v3

My dear, we have to talk.

Cháu à, có chuyện ta cần nói.

OpenSubtitles2018. v3

Just a moment, my dear.

Khoan đã, cô em.

OpenSubtitles2018. v3

I didn’t mean to make you sad, my dear.

Anh không có ý làm em buồn.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories