Không phải con nói muốn xem múa rối sao?
Didn’t you say you wanted to see the marionettes?
OpenSubtitles2018. v3
Đó chính là những người làm xiếc và những người múa rối từng mang nước đá đến đây.
They were the same acrobats and jugglers that had brought the ice.
Literature
Trong suốt nhưng năm làm múa rối của mình, anh cũng đã học tại Học viên Kịch Iceland.
During his years as a puppeteer, he had also been studying at the Drama Academy of Iceland.
WikiMatrix
Fang thích diễn múa rối.
* Fang does little puppet shows. *
OpenSubtitles2018. v3
Vào mùa hè, Lễ hội múa rối Chuncheon diễn ra.
In the summer, the Chuncheon Puppet Festival takes place.
WikiMatrix
Mẹ nghĩ màn múa rối bắt đầu rồi đấy.
I think the show’s starting.
OpenSubtitles2018. v3
Trung Quốc múa rối cho thấy luôn luôn liên quan đến ca hát.
Chinese puppet shows always involve singing.
WikiMatrix
AK: Thế là năm 1981, tôi thuyết phục Basil và vài người bạn mở một công ti múa rối.
AK: So in 1981, I persuaded Basil and some friends of mine to form a puppet company.
ted2019
Một buổi múa rối.
A saucy puppet show.
OpenSubtitles2018. v3
Các nghệ thuật cổ điển của Java gồm có âm nhạc gamelan và múa rối wayang.
Classic arts of Java include gamelan music and wayang puppet shows.
WikiMatrix
Thế là năm 1981, tôi thuyết phục Basil và vài người bạn mở một công ti múa rối.
So in 1981, I persuaded Basil and some friends of mine to form a puppet company .
QED
có nhà hát múa rối rất tuyệt ở đó.
There’s amazing puppet theater there.
OpenSubtitles2018. v3
Nơi có tỉ lệ phần trăm người mù chữ cao, chúng tôi đã sử dụng nghệ thuật múa rối.
Where the percentage of illiteracy is very high, we use puppetry.
QED
Nổi bật nhất là một con rối, điều khiển bởi chuyên gia múa rối Dave Chapman, và Brian Herring.
The most prominent was a rod puppet, controlled by puppeteers Dave Chapman and Brian Herring.
WikiMatrix
Một địa điểm lớn để xem nghệ thuật con rối này là các nhà hát múa rối tại Palermo.
A great place to see this marionette art is the puppet theatres of Palermo.
WikiMatrix
Cô chết chắc trong cái thị trấn này rồi, giống như cái vở múa rối hãm lone của cô vậy.
You’re dead in this town, As is your fucking puppet show.
OpenSubtitles2018. v3
Múa rối là một hình thức sân khấu hay trình diễn liên quan đến việc theo tác với các con rối.
A puppet show is a form of theatre or performance which involves the manipulation of puppets.
WikiMatrix
Trước tiên, anh ta hoàn toàn không điều khiển máy liên tục giống như nghệ sỹ múa rối liên tục giật dây.
First, he is definitely not manipulating the computer from moment to moment, like a puppeteer pulling strings.
Literature
Cùng vào thời điểm đó, Kabuki kết hợp và bị ảnh hưởng bởi Bunraku, một loại hình kịch múa rối công phu.
At the same time, Kabuki became closely associated with and influenced by Bunraku, an elaborate form of puppet theater.
ted2019
Các sự kiện thường niên của Liên hoan Nhà hát Fajr và Liên hoan Nhà hát Múa rối Tehran diễn ra tại Tehran.
The annual events of Fajr Theater Festival and Tehran Puppet Theater Festival take place in Tehran.
WikiMatrix
Thuật ngữ này là một phép ẩn dụ, so sánh một chính phủ như một con rối được giật dây bởi kẻ múa rối bên ngoài.
The term is a metaphor which compares a state or government to a puppet controlled by an outside puppeteer using strings.
WikiMatrix
Người dân thích đi xem loại hình nghệ thuật nổi tiếng là Kabuki (kịch lịch sử), Bunraku (rạp múa rối) và rakugo (kể chuyện hài hước).
The population indulged in the famous Kabuki plays (historical dramas), Bunraku (puppet theater), and rakugo (comical storytelling).
jw2019
Nó nhảy khi có nhạc, Lotte Reiniger, một nhà nghệ sỹ múa rối bà những thập kỷ 20 mà đã bắt đầu thực hiện những thứ phức tạp hơn.
Lotte Reiniger, an amazing shadow puppeteer in the 20s, that started doing more elaborate things.
QED