more than trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Are you not worth more than they are?”

Các ngươi há chẳng phải là quí-trọng hơn loài chim sao?”

jw2019

I suppose that’s more than some can say.

Tôi nghĩ điều đó thật tốt.

OpenSubtitles2018. v3

It’s more than likely to make your lover desperately want to join in.

Nó sẽ làm cho người yêu bạn khao khát tham gia hơn.

OpenSubtitles2018. v3

In addition, there are more than 3,000 species of medicinal plants.

Tại đây có trên 3.000 loài thực vật.

WikiMatrix

Self-esteem and self-confidence are nothing more than the projection of your image of yourself.

Lòng tự tôn và tự tin không gì khác hơn là sự phóng chiếu hình ảnh của chính ta về bản thân ta.

Literature

His diplomatic career spans more than 30 years, including posts in various embassies.

Sự nghiệp ngoại giao của ông kéo dài hơn 30 năm, bao gồm những chức vụ trong các đại sứ quán khác nhau.

WikiMatrix

After a first rupture, the annual bleeding risk may increase to more than 5%.

Sau lần vỡ đầu tiên, hàng năm nguy cơ chảy máu có thể tăng lên hơn 5%.

WikiMatrix

If it arrives in time, we’ll give the Raza more than they can handle, make Ferrous Corp reconsider.

Nếu nó đến kịp lúc, chúng tôi có thể gây khó dễ cho bọn Raza, khiến tập đoàn Ferrous phải suy nghĩ lại.

OpenSubtitles2018. v3

It’s more than a villa.

còn hơn là một biệt thự.

OpenSubtitles2018. v3

Palmyra, the capital of Zenobia’s kingdom, today is nothing more than a village.

Palmyra, đế đô của vương quốc Zenobia, ngày nay chỉ là một cái làng.

jw2019

That’s more than they give me.

Vậy là em được rảnh nhiều hơn anh.

OpenSubtitles2018. v3

Have no fear; you are worth more than many sparrows.”

Đừng sợ chi, vì các ngươi trọng hơn nhiều chim sẻ” (Lu-ca 12:6, 7).

jw2019

I love you for more than one reason.

Đây lý do anh yêu em.

OpenSubtitles2018. v3

Indeed, the preaching commission itself involves more than simply announcing God’s message.

Thật vậy, sứ mạng rao giảng không phải chỉ là thông báo thông điệp của Đức Chúa Trời, mà còn bao gồm nhiều hơn thế nữa.

jw2019

There are many times I’ve disliked her, but we’ve been friends for more than 10 years.

Tuy có lúc cậu ấy khiến người ta tức giận, nhưng dù sao bọn con cũng là bạn bè hơn chục năm rồi.

OpenSubtitles2018. v3

More than 50,000 Brazilian soldiers had died, and war costs were eleven times the government’s annual budget.

Trên 50.000 binh sĩ Brasil thiệt mạng, và phí tổn chiến tranh cao gấp 11 lần so với ngân sách thường niên của chính phủ.

WikiMatrix

THE modern history of Jehovah’s Witnesses began more than a hundred years ago.

LỊCH SỬ hiện đại của Nhân Chứng Giê-hô-va bắt đầu cách đây hơn một trăm năm.

jw2019

The Bible does more than explain why people suffer.

Kinh Thánh không chỉ giải thích lý do con người chịu đau khổ.

jw2019

More than that, Jehovah wants your joy to last beyond the time of youth.

Giê-hô-va Đức Chúa Trời là Nguồn của thông điệp ấy, chắc như đinh Ngài muốn những bạn trẻ được niềm hạnh phúc .

jw2019

There’s more than five million of them.

hơn năm triệu người.

ted2019

She was nothing more than bait.

Cô ta chỉ là mồi nhử thôi, không hơn.

OpenSubtitles2018. v3

About 2,000 died, more than 250 of them by execution.

Khoảng 2.000 người chết, trong số đó có hơn 250 người chết vì bị hành quyết.

jw2019

If he had more than a drop of tritium, he could have destroyed the city.

Nếu ông ta có thêm tritium, Ông ấy có thể phá huỷ cả thành phố.

OpenSubtitles2018. v3

More than 10,000 people attended the Mass, including ambassadors, government officials, and military officers.

Hơn 10.000 người tham dự Thánh Lễ này, trong đó có các đại sứ nước ngoài, quan chức chính phủ Hoa Kỳ, sĩ quan quân đội, và các chức sắc khác.

WikiMatrix

More than just Virgins.

Không chỉ trinh nữ thôi.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories