mischief tiếng Anh là gì?

Related Articles

mischief tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mischief trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ mischief tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm mischief tiếng Anh

mischief

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mischief

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

mischief tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mischief trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mischief tiếng Anh nghĩa là gì.

mischief /’mistʃif/

* danh từ

– điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ

=to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách

=to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai

– trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá

=spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch

– sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh

=a glance fyll of mischief+ cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh

– mối bất hoà

=to make mischief between…+ gây mối bất hoà giữa…

– (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái

=what the mischief do you want?+ mày muốn cái quỷ gì?

Thuật ngữ liên quan tới mischief

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mischief trong tiếng Anh

mischief có nghĩa là: mischief /’mistʃif/* danh từ- điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ=to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách=to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai- trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá=spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch- sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh=a glance fyll of mischief+ cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh- mối bất hoà=to make mischief between…+ gây mối bất hoà giữa…- (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái=what the mischief do you want?+ mày muốn cái quỷ gì?

Đây là cách dùng mischief tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mischief tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

mischief /’mistʃif/* danh từ- điều ác tiếng Anh là gì?

việc ác tiếng Anh là gì?

mối hại tiếng Anh là gì?

mối nguy hại tiếng Anh là gì?

sự tổn hại tiếng Anh là gì?

mối phiền luỵ=to play the mischief with+ gieo tai hoạ tiếng Anh là gì?

tàn phá tiếng Anh là gì?

phá phách=to do someone a mischief+ làm ai bị thương tiếng Anh là gì?

giết ai- trò tinh nghịch tiếng Anh là gì?

trò tinh quái tiếng Anh là gì?

trò láu cá=spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch- sự ranh mãnh tiếng Anh là gì?

sự láu lỉnh tiếng Anh là gì?

sự hóm hỉnh=a glance fyll of mischief+ cái nhìn ranh mãnh tiếng Anh là gì?

cái nhìn hóm hỉnh- mối bất hoà=to make mischief between…+ gây mối bất hoà giữa…- (thông tục) trò quỷ tiếng Anh là gì?

đồ quỷ quái=what the mischief do you want?+ mày muốn cái quỷ gì?

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories