member tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng member trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ member tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
member (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ member |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
member tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ member trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ member tiếng Anh nghĩa là gì.
member /’membə/
* danh từ
– (sinh vật học) chân, tay, chi
– bộ phạn (của một toàn thể)
– thành viên, hội viên
=a member of the Vietnam Workers’ Party+ đảng viên đảng Lao động Việt-nam
– vế (của một câu, một phương trình)
!unruly member
– cái lưỡimember
– vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
– contronlled m. đối tượng điều khiển
– left m., first m. vế trái, vế thứ nhất
– right m., second m. vế phải, vế thứ hai
Thuật ngữ liên quan tới member
Tóm lại nội dung ý nghĩa của member trong tiếng Anh
member có nghĩa là: member /’membə/* danh từ- (sinh vật học) chân, tay, chi- bộ phạn (của một toàn thể)- thành viên, hội viên=a member of the Vietnam Workers’ Party+ đảng viên đảng Lao động Việt-nam- vế (của một câu, một phương trình)!unruly member- cái lưỡimember- vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu- contronlled m. đối tượng điều khiển- left m., first m. vế trái, vế thứ nhất- right m., second m. vế phải, vế thứ hai
Đây là cách dùng member tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ member tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
member /’membə/* danh từ- (sinh vật học) chân tiếng Anh là gì?
tay tiếng Anh là gì?
chi- bộ phạn (của một toàn thể)- thành viên tiếng Anh là gì?
hội viên=a member of the Vietnam Workers’ Party+ đảng viên đảng Lao động Việt-nam- vế (của một câu tiếng Anh là gì?
một phương trình)!unruly member- cái lưỡimember- vế tiếng Anh là gì?
phần tử tiếng Anh là gì?
bộ phận tiếng Anh là gì?
chi tiết tiếng Anh là gì?
khâu- contronlled m. đối tượng điều khiển- left m. tiếng Anh là gì?
first m. vế trái tiếng Anh là gì?
vế thứ nhất- right m. tiếng Anh là gì?
second m. vế phải tiếng Anh là gì?
vế thứ hai