Máy bay không người lái trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Đó là máy bay không người lái.

It’s the drone.

ted2019

Chúng ta đã bị theo bởi máy bay không người lái và tên lửa tự động

But we got inbound subsonic UAVs with missile lock!

OpenSubtitles2018. v3

Máy bay không người lái của quân đôi.

This thing’s a military UAV.

OpenSubtitles2018. v3

Họ tìm ra cách dùng máy bay không người lái ở Rwanda.

They figured out how to use drones in Rwanda.

ted2019

Máy bay không người lái là gì?

What is the drone?

ted2019

Rồi, vụ tấn công bằng máy bay không người lái.

So, the drone strike case.

OpenSubtitles2018. v3

Họ sẽ dùng máy bay không người lái, đánh bom tan nát chỗ này.

They would send in a drone, bomb us to hell.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu máy bay không người lái lảng vảng, bọn tao sẽ biết.

If there are drones in the area, we will know.

OpenSubtitles2018. v3

Những máy bay không người lái mà hắn ta hậu thuẫn đã giết nhiều đứa trẻ vô tội.

The drone strikes that he supports kill innocent children.

OpenSubtitles2018. v3

chỉ riêng máy bay không người lái

The drone program alone…

OpenSubtitles2018. v3

Ai chi trả cho đống máy bay không người lái lượn trên đầu chúng tôi hàng đêm?

Who pays for the drones that passed over our heads at night?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn mấy chiếc máy bay không người lái rút khỏi đó ngay!

I want these drones taken offline right now!

OpenSubtitles2018. v3

Nó có thể mang 4 máy bay không người lái Ryan Firebee dưới cánh.

It could carry four Ryan Firebee drones underneath its wings.

WikiMatrix

Máy bay không người lái đã giết sạch đội của cô ấy.

The drones killed her entire crew.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là lúc thẩm phán Jacobs hỏi cô về vụ tấn công bằng máy bay không người lái.

There was a moment when Justice Jacobs was asking you about drone strikes.

OpenSubtitles2018. v3

Làm trang web cho cái công ty máy bay không người lái mới này.

Working on this website for a new drone company.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi ở đây để bảo vệ và bảo trì máy bay không người lái.

We’re here for security and drone maintenance.

OpenSubtitles2018. v3

Máy bay không người lái và tàu lượn cũng được sử dụng để thử và định vị T-1.

Drones and a hang glider were also used to try and locate T-1.

WikiMatrix

Chúng tôi có vũ khí hạt nhân và máy bay không người lái để chở nó.

We have a nuke, and we have a drone to carry it.

OpenSubtitles2018. v3

Northrop Grumman X-47C là một loại máy bay không người lái tàng hình.

The Northrop Grumman X-47C is a design for a stealth, unmanned aircraft.

WikiMatrix

Tôi có 1 máy bay không người lái đang theo sát 3 tên tội phạm.

I have a control drone flagging three perps.

OpenSubtitles2018. v3

Wilson được giúp đỡ bởi một máy bay không người lái tên là Redwing.

Wilson is aided by a robotic drone named Redwing.

WikiMatrix

Máy bay không người lái mini đang tiếp cập tháp Trump.

Mini-drone is on approach to Trump Tower.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories