danh từ
o cực đại
o giá trị lớn nhất
§ maximum allowable pressure : áp suất cực đại cho phép
§ maximum capacity : khả năng cực đại
§ maximum capacity well : giếng có khả năng sản xuất tối đa
§ maximum connected condition : điều kiện tiếp nối cực đại
§ maximum economic recovery : thu hồi kinh tẽ tối đa
§ maximum efficient rate : sản lượng hữu hiệu cực đại
§ maximum efficient rate allowable : được phép theo hiệu suất cực đại
§ maximum negative cash flow : lưu lượng tiền chi tối đa
§ maximum permissible dogleg : sự cong vênh cho phép tối đa
§ maximum permissible rate : sản lượng cho phép tối đa
§ maximum production rate : mức khai thác cực đại
§ maximum pump pressure : áp suất bơm cực đại
§ maximum service pressure : áp suất làm việc cực đại
§ maximum water : tỷ lệ nước cực đại
§ maximum water content : hàm lượng nước cực đại
§ maximum working pressure : áp suất hoạt động cực đại
§ maximum-reading thermometer : nhiệt kế số đọc cực đại
Số tiền bảo hiểm tối đa Tổng số tiền bảo hiểm mà người được bảo hiểm có thể được trả.Số tiền bảo hiểm tối đa Tổng số tiền bảo hiểm mà người được bảo hiểm hoàn toàn có thể được trả .