“maximum” là gì? Nghĩa của từ maximum trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Related Articles

maximum

Maximum

  • (Econ) Giá trị cực đại.
      + Là giá trị lớn nhất của một hàm số hoặc của biến số.


maximum

  • cực đại, giá trị lớn nhất
  • absolute m. cực đại tuyệt đối, cực đại hoàn toàn
  • improper m. cực đại không chân chính
  • relative m. cực đại tương đối
  • strong m. cực đại mạnh
  • true m. cực đại chân thực, cực đại cốt yếu
  • vrai m., v. max cực đại thực
 giá trị đỉnh

MTU (maximum transfer unit or maximum transmission unit)

 đơn vị truyền cực đại

MTU (maximum transfer unit or maximum transmission unit)

 đơn vị truyền lớn nhất
 cực đại
  • global maximum of a function: cực đại toàn cục của hàm số
  •  số lượng cực đại
     số lượng tối đa
     tối đa
  • legal maximum price: giá tối đa pháp định
  • maximum amount: hạn chế mức tối đa
  • maximum and minimum tariff system: chế độ thuế tối đa và tối thiểu
  • maximum basis: cơ sở tối đa
  • maximum capacity: năng lực (sản xuất) tối đa
  • maximum capacity: năng suất tối đa
  • maximum capital gains mutual fund: quỹ tương tế tối đa hóa lãi vốn
  • maximum collective welfare: phúc lợi chung tối đa
  • maximum economy: tiết kiệm tối đa
  • maximum efficiency: năng suất tối đa
  • maximum efficiency: hiệu suất tối đa
  • maximum fluctuation: sự biến động tối đa (giá cả hàng ngày)
  • maximum fluctuation: mức biến động tối đa
  • maximum interest (rate): lãi suất tối đa
  • maximum inventory: hàng trữ tối đa
  • maximum investment plan: kế hoạch đầu tư tối đa
  • maximum issue method: phương phát hành mức tối đa
  • maximum issue method: phương pháp phát hành mức tối đa
  • maximum liability: hạn độ trách nhiệm tối đa
  • maximum limit for interest rate: hạn mức lãi suất tối đa
  • maximum limit on lendings: mức cho vay tối đa
  • maximum load: trọng tải tối đa
  • maximum loan value: trị giá tiền cho vay tối đa
  • maximum output: sản lượng tối đa
  • maximum plant capacity: năng lực sản xuất tối đa của xưởng
  • maximum premium: phí bảo hiểm tối đa
  • maximum price: giá tối đa
  • maximum principle: nguyên tắc tối đa
  • maximum profit: lợi nhuận tối đa
  • maximum quantity acceptable: số lượng (hàng giao) tối đa có thể nhận
  • maximum salary: mức lương tối đa
  • maximum selling price: giá bán tối đa
  • maximum slippage: sự thụt lùi tối đa
  • maximum slippage: thời gian thử thách tối đa
  • maximum tax rate: thuế suất tối đa
  • port’s maximum monthly throughput: dung lượng hàng tháng tối đa của cảng
  •  tối đại

    maximum and minimum tariff system

     chế độ thuế song giá

    maximum and minimum tariff system

     chế độ thuế suất song giá
     hiệu suất đối đa
     hạn độ trách nhiệm

    maximum limit of overdraft

     hạn mức thấu chi
    .

     sức chở

    [ ‘ mæksiməm ]

  • danh từ

    o   cực đại

    o   giá trị lớn nhất

    §   maximum allowable pressure : áp suất cực đại cho phép

    §   maximum capacity : khả năng cực đại

    §   maximum capacity well : giếng có khả năng sản xuất tối đa

    §   maximum connected condition : điều kiện tiếp nối cực đại

    §   maximum economic recovery : thu hồi kinh tẽ tối đa

    §   maximum efficient rate : sản lượng hữu hiệu cực đại

    §   maximum efficient rate allowable : được phép theo hiệu suất cực đại

    §   maximum negative cash flow : lưu lượng tiền chi tối đa

    §   maximum permissible dogleg : sự cong vênh cho phép tối đa

    §   maximum permissible rate : sản lượng cho phép tối đa

    §   maximum production rate : mức khai thác cực đại

    §   maximum pump pressure : áp suất bơm cực đại

    §   maximum service pressure : áp suất làm việc cực đại

    §   maximum water : tỷ lệ nước cực đại

    §   maximum water content : hàm lượng nước cực đại

    §   maximum working pressure : áp suất hoạt động cực đại

    §   maximum-reading thermometer : nhiệt kế số đọc cực đại

  • Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

    MAXIMUM

    Số tiền bảo hiểm tối đa Tổng số tiền bảo hiểm mà người được bảo hiểm có thể được trả.Số tiền bảo hiểm tối đa Tổng số tiền bảo hiểm mà người được bảo hiểm hoàn toàn có thể được trả .

    Xem thêm: upper limit, utmost, uttermost, level best, maximal

    More on this topic

    Comments

    LEAVE A REPLY

    Please enter your comment!
    Please enter your name here

    Advertismentspot_img

    Popular stories