Match nghĩa tiếng Việt là gì

Related Articles

Tiếng AnhSửa đổi

matchNội dung chính

  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Nội động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈmætʃ/

Danh từSửa đổi

match  /ˈmætʃ/

  1. Diêm.
  2. Ngòi (châm súng hoả mai… ).

Danh từSửa đổi

match  /ˈmætʃ/

  1. Cuộc thi đấu. a match of football   một cuộc thi đấu bóng đá
  2. Địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức. to meet one’s match   gặp đối thủto have not one’s   không có đối thủ
  3. Cái xứng nhau, cái hợp nhau. these two kinds of cloth are a good match   hai loại vải này rất hợp nhau
  4. Sự kết hôn; hôn nhân. to make a match   tác thành nên một việc hôn nhân
  5. Đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng). she (he) is a good match   cái đám ấy tốt đấy

Ngoại động từSửa đổi

match ngoại động từ /ˈmætʃ/

  1. Đối chọi, địch được, sánh được, đối được. worldly pleasures cannot match those joys   những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
  2. Làm cho hợp, làm cho phù hợp. they are well matched   hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủto match words with deeds   làm cho lời nói phù hợp với việc làm
  3. Gả, cho lấy.

Chia động từSửa đổimatch

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to match
Phân từ hiện tại matching
Phân từ quá khứ matched
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại match match hoặc matchest¹ matches hoặc matcheth¹ match match match
Quá khứ matched matched hoặc matchedst¹ matched matched matched matched
Tương lai will/shall²match will/shallmatch hoặc wilt/shalt¹match will/shallmatch will/shallmatch will/shallmatch will/shallmatch
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại match match hoặc matchest¹ match match match match
Quá khứ matched matched matched matched matched matched
Tương lai weretomatch hoặc shouldmatch weretomatch hoặc shouldmatch weretomatch hoặc shouldmatch weretomatch hoặc shouldmatch weretomatch hoặc shouldmatch weretomatch hoặc shouldmatch
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại match lets match match
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

match nội động từ /ˈmætʃ/

  1. Xứng, hợp. these two colours do not match   hai màu này không hợp nhau

Chia động từSửa đổimatch

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to match
Phân từ hiện tại matching
Phân từ quá khứ matched
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại match match hoặc matchest¹ matches hoặc matcheth¹ match match match
Quá khứ matched matched hoặc matchedst¹ matched matched matched matched
Tương lai will/shall²match will/shallmatch hoặc wilt/shalt¹match will/shallmatch will/shallmatch will/shallmatch will/shallmatch
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại match match hoặc matchest¹ match match match match
Quá khứ matched matched matched matched matched matched
Tương lai weretomatch hoặc shouldmatch weretomatch hoặc shouldmatch weretomatch hoặc shouldmatch weretomatch hoặc shouldmatch weretomatch hoặc shouldmatch weretomatch hoặc shouldmatch
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại match lets match match
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories