Ý nghĩa của từ khóa: glasses
glasses |
bánh ; chiếc kính ; cái kính ; cái li ; cái ly ; cô ́ c a ; cô ́ c a ̣ ; cô ́ c nư ̃ a ; cô ́ c ; cặp kính ; cốc ; dòm ; ki ; ki ́ nh cu ̉ a ; ki ́ nh ; kiếng ; kính có gọng ; kính cô ; kính cận ; kính của ; kính thì ; kính ; li ; ly ; là cặp kính ; lượm mắt kiếng ; mang kính nên ; mang kính ; mắt kính ; mắt ; rượu ; rượu đó ; thứ sẽ theo ý ; uống ; vài điều ; đem ly ; đeo kính ; đôi kính ; ́ c ki ́ nh chư ́ ; ́ c ki ́ nh ; |
glasses |
bánh ; chiếc kính ; cái kính ; cái li ; cái ly ; cô ́ c a ; cô ́ c a ̣ ; cô ́ c ; cặp kính ; cốc ; dòm ; ki ; ki ́ nh ; kiếng ; kính có gọng ; kính cô ; kính cận ; kính của ; kính thì ; kính ; li ; ly ; là cặp kính ; lượm mắt kiếng ; mang kính nên ; mang kính ; mắt kính ; rượu ; rượu đó ; thứ sẽ theo ý ; uống ; vài điều ; đem ly ; đeo kính ; đôi kính ; ́ c ki ́ nh ; |
glasses; eyeglasses; specs; spectacles |
optical instrument consisting of a frame that holds a pair of lenses for correcting defective vision |
bell-glass |
* danh từ |
bottle-glass |
* danh từ |
cheval-glass |
* danh từ |
cupping-glass |
* danh từ |
dock-glass |
* danh từ |
eye-glass |
* danh từ |
field-glass |
* danh từ |
finger-glass |
-glass) /’fiɳgəglɑ:s/ |
flint-glass |
* danh từ |
gauge-glass |
* danh từ |
glass cloth |
* danh từ |
glass-blower Xem thêm: PAL – Wikipedia tiếng Việt |
* danh từ |
glass-blowing |
* danh từ |
glass-case |
* danh từ |
glass-cloth |
* danh từ |
glass-culture |
* danh từ |
glass-cutter |
* danh từ |
glass-dust |
* danh từ |
glass-eye |
* danh từ |
glass-furnace |
* danh từ |
glass-house |
* danh từ |
glass-paper |
* danh từ |
glass-ware |
* danh từ |
glass-wool |
* danh từ |
glass-work |
* danh từ |
glassful |
* danh từ |
ground glass |
* danh từ |
hour-glass |
* danh từ |
looking-glass Xem thêm: Outdoor là gì? Những Điều Cần Biết Về Outdoor? |
* danh từ |
magnifying glass |
* danh từ |