magazine trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

In that year, Time magazine named McCain as one of the “25 Most Influential People in America”.

Trong năm đó, tạp chí Time nêu tên McCain là một trong “25 nhân vật ảnh hưởng nhất tại Mỹ”.

WikiMatrix

I heard not too long ago that you are the first Korean to be on the cover of 3 international economic magazines.

Tôi nghe nói cách đây không lâu, anh là người Hàn Quốc đầu tiên được lên trang bìa của 3 tạp chí quốc tế về kinh tế.

QED

Lotus Software founder and early Internet activist Mitch Kapor commented in a Time magazine article in 1993 that “the true sign that popular interest has reached critical mass came this summer when the New Yorker printed a cartoon showing two computer-savvy canines”.

Nhà chế tạo ra chương trình máy tính Lotus 1-2-3 và nhà hoạt động Internet Mitch Kapor đã từng nói, trong một bài báo của tạp chí Time vào năm 1993, “dấu hiệu thật sự nói lên sự phổ biến rộng rãi của Internet đã đạt tới đỉnh cao nhất vào mùa hè này khi một người New York in một bức tranh biến họa miêu tả hai chú chó ranh mãnh”.

WikiMatrix

Kiplinger publishes magazines on personal finance.

Kiplinger xuất bản các tạp chí về tài chính cá nhân.

WikiMatrix

A free home Bible study can be arranged by writing the publishers of this magazine.

Bạn có thể viết thư cho Hội Tháp Canh (Watch Tower Society), dùng địa chỉ nơi trang 2, để sắp xếp cho bạn một cuộc học hỏi Kinh-thánh miễn phí tại nhà.

jw2019

The term comes from old serial stories that were once published regularly in newspapers and magazines.

Thuật ngữ này bắt nguồn từ các tác phẩm truyện liên tải (serial) được xuất bản dài kỳ trên báo và tạp chí.

WikiMatrix

In an interview with Jeune Afrique magazine, Sindika Dokolo revealed that he has the ambition to “build the most beautiful collection of classical art in the world”.

Trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí Jeune Afrique, Sindika Dokolo tiết lộ rằng ông có tham vọng “xây dựng bộ sưu tập nghệ thuật cổ điển đẹp nhất thế giới”.

WikiMatrix

She has also been featured in a number of magazines, including a pictoral in Maxim and a cover on Details.

Cô cũng đã được lên hình trong một số tạp chí, bao gồm một bức tranh trong Maxim và bìa trên Details.

WikiMatrix

An alternative version was serialized for two chapters in Shueisha’s monthly magazine Miracle Jump in 2012.

Một phiên bản khác được đăng thành 2 tập trên tạp chí hàng tháng Miracle Jump vào năm 2012.

WikiMatrix

Have one or two youths demonstrate a simple door-to-door magazine presentation.

Nhờ một hoặc hai người trẻ trình diễn cách mời các tạp chí từ nhà này sang nhà kia một cách đơn giản.

jw2019

10 min: Offer the Magazines During March.

10 phút: Mời nhận tạp chí trong tháng ba.

jw2019

You really sold a cartoon to the fucking New Yorker magazine. ] ( Laughter )

Quả đã bán một tranh vui cho The New Yorker ” khỉ gió ” ! ] ( Khán giả cười )

QED

In a list compiled by the magazine New Statesman in 2006, he was voted twelfth in the list of “Heroes of our Time”.

Trong danh sách năm 2006 được biên soạn bởi tạp chí New Statesman của Anh, ông được bình chọn đứng thứ mười một trong danh sách “Những Anh hùng trong thời đại chúng ta”.

WikiMatrix

He founded the magazine Tennis de France in 1953, and also sports and news editor for the Paris daily newspaper Paris-Presse.

Ông thành lập tạp chí Tennis de France vào năm 1953, và cũng là người biên tập tin tức và thể thao cho tờ báo Paris-Presse.

WikiMatrix

your hotel on the cover of TIME magazine in a twisted heap of steel and glass, you and your customers are underneath it.

khách sạn của ông lên bìa tờ TIME với một đống hỗn độn thép và thuỷ tinh, ông và khách của ông nằm dưới đống đó.

OpenSubtitles2018. v3

Before we do, are any of Joey’s special ” romance ” magazines in there?

Trc khi vào đó, có cuốn tạp chí ” lãng mạn ” nào của Joey trong kia không?

OpenSubtitles2018. v3

La Toya further commented on the song’s creation in an interview with the American celebrity news magazine People.

La Toya còn bình luận thêm về quá trình sáng tác bài hát trong một buổi phỏng vấn với tạp chí tin tức về các nhân vật nổi tiếng của Mỹ People.

WikiMatrix

He then proceeds to prepare his presentations by rehearsing one with each magazine.

Sau đó, người công bố tập lớn tiếng lời trình bày.

jw2019

And, of course, we always carried a magazine bag,* which identified us as Jehovah’s Witnesses.

Và dĩ nhiên, chúng tôi luôn mang theo túi tạp chí* đặc trưng của Nhân Chứng Giê-hô-va.

jw2019

All my stories were published in women’s magazines.

Tất cả những truyện ngắn của tôi đều đăng trong những tạp chí của phụ nữ.

OpenSubtitles2018. v3

After examining some of our confiscated magazines, one guard exclaimed: ‘If you continue to read them, you will be invincible!’

Sau khi xem xét một số tạp chí của chúng tôi bị tịch thu, một lính canh tuyên bố: ‘Nếu tiếp tục đọc những tạp chí này thì không điều gì có thể thắng được các anh!’.

jw2019

Examples of distressed inventory include products which have reached their expiry date, or have reached a date in advance of expiry at which the planned market will no longer purchase them (e.g. 3 months left to expiry), clothing which is out of fashion, music which is no longer popular and old newspapers or magazines.

Ví dụ về hàng tồn kho xuống cấp bao gồm các sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc trước khi hết hạn và thị trường theo kế hoạch sẽ không còn mua chúng nữa (ví dụ: còn 3 tháng nữa là hết hạn), quần áo không còn thời trang, âm nhạc không còn phổ biến và báo cũ hoặc tạp chí.

WikiMatrix

The magazine Modern Maturity stated: “Abuse of the elderly is only the latest [family violence] to make its way out of the closet and onto the pages of the nation’s newspapers.”

Một tạp chí (Modern Maturity) nói: “Sự bạc đãi người già chỉ là [sự hung bạo gia đình] mới nhất mà được đăng lên báo chí trong nước [Hoa Kỳ]”.

jw2019

From 1879 onward, through thick and thin, they had been publishing Biblical truths about God’s Kingdom in the pages of this magazine.

Từ năm 1879 trở đi, bất chấp nhiều khó khăn trở ngại, họ đã cung cấp các lẽ thật Kinh Thánh về Nước Đức Chúa Trời qua việc xuất bản tạp chí này.

jw2019

Other popular seinen manga magazines include Young Magazine, Weekly Young Sunday, Big Comic Spirits, Business Jump, Ultra Jump, and Afternoon.

Một số tạp chí seinen manga phổ biến khác gồm có Young Magazine, Weekly Young Sunday, Big Comic Spirits, Business Jump, Ultra Jump và Afternoon.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories