madness trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Why do you look pretty even when you’re mad?

Sao tức giận mà cũng xinh thế chứ ?

QED

Mr. Nolan’s idea of the mind is too literal, too logical, and too rule-bound to allow the full measure of madness.”

Ý tưởng của ông Nolan về tâm trí là quá trực nghĩa, quá phù hợp lý luận, và quá theo khuôn khổ để đo lường mức độ điên rồ“.

WikiMatrix

It was not the ravings of some mad old lady.

Đó không phải là sở thích nhất thời của một bà già mất trí.

OpenSubtitles2018. v3

You were mad because I wasn’t choosing a life where I was going to help people.

Bố đã bực vì con không lựa chọn cuộc sống để giúp đỡ người khác.

OpenSubtitles2018. v3

” The Madness Maker’s curse was “…

” Lời nguyền của Kẻ Tạo Ra Sự Điên Rồ đã… “

OpenSubtitles2018. v3

The pilot aired between Mad About You and Seinfeld, and was watched by almost 22 million American viewers.

Tập phim đầu tiên chiếu giữa hai loạt phim Mad About You và Seinfeld, với gần 22 triệu khán giả Hoa Kỳ theo dõi.

WikiMatrix

I have born witness to many of your mad plans.

Tôi đã chứng kiến rất nhiều kế hoạch điên rồ của anh.

OpenSubtitles2018. v3

ROMEO Not mad, but bound more than a madman is;

ROMEO Không điên, nhưng bị ràng buộc nhiều hơn một người điên;

QED

The Governor got mad And Matias got fucked for good.

Thống đốc phát điên lên còn Matias thì bị trù dập tơi tả.

OpenSubtitles2018. v3

It’s not too late to end this madness.

Vẫn còn chưa quá muộn để chấm dứt sự điên rồ này.

OpenSubtitles2018. v3

You are as mad as your friend Vandal if you think that he is the world’s only hope.

Ông điên loạn hệt như người bạn Vandal của mình nếu ông nghĩ hắn ta là niềm hi vọng duy nhất của thế giới.

OpenSubtitles2018. v3

In his 20s, he was a hotshot ad executive, and as Mad Men has told us, a raging alcoholic.

Trong những năm tuổi 20, ông ấy là một nhà quản trị quảng cáo tài năng và như Mad Men đã nói với tất cả chúng ta, một kẻ nghiện rượu .

QED

Or Mad Fist Willy?

Hay thằng Milly dại?

OpenSubtitles2018. v3

You think Mad-Eye died for you?

Cậu nghĩ rằng thầy Moody đã chết vì cậu?

OpenSubtitles2018. v3

Now I expected him to say something like, I’d be sad; I’d be mad; I’d be angry, or something like that.

Tôi đã mong chờ rằng cậu sẽ nói những thứ như ừ thì cháu sẽ buồn, cháu sẽ bực mình, cháu sẽ tức, hay điều gì đó tương tự.

ted2019

Be-12N ASW version fitted with new sensors, avionics, MAD sensor and Nartsiss search/attack system.

Be-12N Phiên bản chống tàu ngầm với hệ thống hệ thống cảm biến, hệ thống điện tử mới và được trang bị hệ thống MAD (Magnetic anomaly detector).Hệ thống cảm biến và tìm kiếm Nartsiss.

WikiMatrix

It’s stupid, it’s mad.

Chuyện đó là ngu ngốc, điên rồ.

OpenSubtitles2018. v3

You’re not pissed about this, you’re mad because I coughed blood on you.

Cô không tức về chuyện đó cô tức vì tôi đã ho ra máu lên người cô.

OpenSubtitles2018. v3

You’re mad.

Cậu điên rồi.

OpenSubtitles2018. v3

I was mad when we left the house that night.

Tôi đã cáu giận khi chúng tôi rời khỏi nhà đêm qua .

QED

Alex, that’s complete madness.

Alex, điều đó thật ngớ ngẩn .

QED

You’re not mad because I broke into your psychiatrist’s office.

Em không giận vì anh đột nhập vào văn phòng bác sĩ tâm lý của em.

OpenSubtitles2018. v3

Other women became mad, driven machines like me.

Số khác thì trở nên điên loạn, sống như một cái máy giống tôi.

ted2019

Bill, I’m not mad at you.

tao đâu có giận mày.

OpenSubtitles2018. v3

Have a lot of experiences with that, do you, Mad-Eye?

Chắc hẳn thầy có đủ kinh nghiệm trong chuyện này rồi, Mắt Điên?

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories