loveless trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Is a loveless marriage the only alternative to divorce?

Phải chăng vì không muốn ly dị, họ đành phải chịu cuộc hôn nhân lạnh nhạt?

jw2019

A loveless person is like a musical instrument making a loud, jarring noise that repels rather than attracts.

Người khôngtình yêu thương giống như một nhạc cụ phát ra âm thanh ầm ĩ, chói tai khiến người ta tránh xa thay vì đến gần.

jw2019

That time of his presence will be marked by the outbreak of warfare on an unprecedented scale, as well as by famines, earthquakes, and pestilences, together with lovelessness and lawlessness.

Sự hiện diện của ngài lúc ấy sẽ được đánh dấu bằng chiến tranh bùng nổ trên một bình diện rộng lớn chưa từng thấy, cùng với sự đói kém, động đất và dịch lệ, kèm theo đó có tình trạng thiếu tình yêu thương và trái luật pháp.

jw2019

As human society around us crumbles into a state of lovelessness, greed, self-gratification, and ungodliness, do we not realize that Jehovah’s day for executing his judgments on this wicked world system is fast approaching?

Trong khi xã hội loài người chung quanh chúng ta đang bị sa vào một tình trạng vô tình nghĩa, tham lam, tự mãn và không tin kính, chẳng lẽ chúng ta không thể nhận thức rằng ngày Đức Giê-hô-va hành quyết hệ thống thế gian hung ác đang nhanh chóng tiến gần hay sao?

jw2019

People are worn down by a loveless world.

Người ta mệt mỏi vì sống giữa một thế gian khôngtình yêu thương.

jw2019

Do you feel trapped in a loveless marriage?

Bạn có cảm thấy vướng mắc trong cuộc hôn nhân lạnh nhạt không?

jw2019

15, 16. (a) How does Jesus feel about the lovelessness so prevalent today, and how do we know that?

15, 16. (a) Chúa Giê-su cảm thấy thế nào về tình trạng thiếu yêu thương phổ biến ngày nay, và làm sao chúng ta biết điều này?

jw2019

On 20 July 2009, six more demos were leaked: “The Fall of Man”, “The Man Who Swears”, “The Man Who Swears II” (actually just the second half of “The Man Who Swears”), “First Steps”, “Loveless” and “Goodbye and Goodnight”.

Ngày 20 tháng 7 năm 2009, sáu bài demo khác nữa bị rò rỉ : ” The Fall of Man “, ” The Man Who Swears “, ” The Man Who Swears II ” ( thực ra chỉ là phần nửa thứ hai của ” The Man Who Swears ” ) .

WikiMatrix

3 Trapped in a Loveless Marriage

3 Vướng mắc trong cuộc hôn nhân lạnh nhạt

jw2019

Maintaining Friendships in a Loveless World

Vun đắp tình bạn trong thế gian vô tình

jw2019

They have come to realize that this world, with its wars, hatred, abusive behavior, and loveless ways, will soon pass away.

Họ đã hiểu ra rằng thế gian đầy chiến tranh, thù hận, cách ăn ở lạm dụng và đường lối không chút yêu thương này chẳng bao lâu sẽ qua đi.

jw2019

3 Other factors add to this ruinous course —the breakdown in morals and in the family unit, the crime and terror that stalk the earth, the lovelessness and lawlessness of the present generation.

3 Một yếu tố khác góp phần thêm cho sự bại hoại—luân lý suy đồi và gia đình đổ vỡ, tội ác và sự kinh hãi hoành hành trên đất, sự thiếu tình thương và phi pháp của thế hệ hiện tại.

jw2019

Sadly, though, some spouses become so accustomed to a loveless marriage that they give up all hope of any change.

Thế nhưng điều đáng buồn là một số cặp vợ chồng đã quá quen với cuộc sống hôn nhân lạnh nhạt nên đã thôi không còn hy vọng thay đổi nữa.

jw2019

“You will have some dark discouraging days and will see the effects of the cold, loveless world.

Đôi lúc anh chị sẽ gặp những ngày đen tối và buồn nản, sẽ cảm nhận sự băng giá và lãnh đạm của trần gian này .

jw2019

Loveless was released on April 29, and promotion for the album began in May.

Loveless được phát hành ngày 29/4, và kế hoạch quảng bá album bắt đầu vào tháng 5 cùng năm.

WikiMatrix

Wickedness, greed, and lovelessness abound on every hand.

Sự hung ác, tham lam và vô tình đầy dẫy khắp nơi.

jw2019

Like Glider, Tremolo contained a song—”To Here Knows When”—that later appeared on Loveless.

Như Glider, Tremolo gồm một bài hát—”To Here Knows When”—mà sau đó sẽ có mặt trong Loveless.

WikiMatrix

Is a loveless marriage the only alternative to divorce?

Phải chăng vì không muốn ly dị, người ta đành phải chịu cuộc hôn nhân lạnh nhạt?

jw2019

She was stuck forever with the worst, most loveless parents in the world .

Cô sẽ mãi bị mắc kẹt với người bố người mẹ tệ nhất, vô tình nhất trên thế gian .

EVBNews

Instead, these are the last days of this violent, loveless system of things and those who cling to its ways. —Proverbs 2:21, 22.

Thay vì thế, đây là ngày sau rốt của hệ thống hung bạo thiếu tình yêu thương cùng những kẻ bám theo đường lối của nó.—Châm-ngôn 2:21, 22.

jw2019

As the last days of this loveless world are winding down, may we continue to demonstrate love for the whole association of brothers!

Khi những ngày sau cùng của thế giới vô tình này sắp kết thúc, mong sao chúng ta tiếp tục bày tỏ tình yêu thương đối với cả đoàn thể anh em!

jw2019

Even if your marriage has been in a loveless state for many years, what was lost can be found.

Dù hôn nhân đã lạnh nhạt nhiều năm nay, bạn vẫn có thể tìm lại được những gì đã mất.

jw2019

So just having some difficult moments in your relationship does not mean that you have a loveless marriage.

Bởi vậy việc vợ chồng đôi lúc gặp khó khăn không có nghĩa là hôn nhân bạn thiếu tình yêu.

jw2019

Some spouses who feel trapped in a loveless marriage are tempted to start all over with a new mate.

Cảm thấy như bị vướng mắc trong cuộc hôn nhân lạnh nhạt, một số cặp vợ chồng muốn bắt đầu lại với một người hôn phối mới.

jw2019

Let us never allow this cold, loveless world to prevent us from demonstrating our love for others.

Trên hết mọi sự, chúng ta hãy đến gần Đức Chúa Trời thật, Đức Giê-hô-va, hơn bao giờ hết.

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories