loud tiếng Anh là gì?

Related Articles

loud tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng loud trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ loud tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm loud tiếng Anh

loud

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ loud

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

loud tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ loud trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loud tiếng Anh nghĩa là gì.

loud /laud/

* tính từ

– to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)

=a loud cry+ một tiếng kêu to

=a loud report+ một tiếng nổ lớn

– nhiệt liệt, kịch liệt

=to be loud in the prise of somebody+ nhiệt liệt ca ngợi ai

=a loud protest+ sự phản kháng kịch liệt

– sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)

– thích ồn ào, thích nói to (người)

* phó từ

– to, lớn (nói)

=don’t talk so loud+ đừng nói to thế

=to laugh loud and long+ cười to và lâu

Thuật ngữ liên quan tới loud

Tóm lại nội dung ý nghĩa của loud trong tiếng Anh

loud có nghĩa là: loud /laud/* tính từ- to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)=a loud cry+ một tiếng kêu to=a loud report+ một tiếng nổ lớn- nhiệt liệt, kịch liệt=to be loud in the prise of somebody+ nhiệt liệt ca ngợi ai=a loud protest+ sự phản kháng kịch liệt- sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)- thích ồn ào, thích nói to (người)* phó từ- to, lớn (nói)=don’t talk so loud+ đừng nói to thế=to laugh loud and long+ cười to và lâu

Đây là cách dùng loud tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loud tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

loud /laud/* tính từ- to tiếng Anh là gì?

ầm ĩ tiếng Anh là gì?

inh ỏi (tiếng)=a loud cry+ một tiếng kêu to=a loud report+ một tiếng nổ lớn- nhiệt liệt tiếng Anh là gì?

kịch liệt=to be loud in the prise of somebody+ nhiệt liệt ca ngợi ai=a loud protest+ sự phản kháng kịch liệt- sặc sỡ tiếng Anh là gì?

loè loẹt (mài sắc)- thích ồn ào tiếng Anh là gì?

thích nói to (người)* phó từ- to tiếng Anh là gì?

lớn (nói)=don’t talk so loud+ đừng nói to thế=to laugh loud and long+ cười to và lâu

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories