looming tiếng Anh là gì?

Related Articles

looming tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng looming trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ looming tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm looming tiếng Anh

looming

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ looming

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

looming tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ looming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ looming tiếng Anh nghĩa là gì.

loom /lu:m/

* danh từ

– bóng lờ mờ

– bóng to lù lù

* nội động từ

– hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương…)

=the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai

– (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ)

=the shadow of dealth loomed large+ bóng thần chết hiện ra lù lù

Thuật ngữ liên quan tới looming

Tóm lại nội dung ý nghĩa của looming trong tiếng Anh

looming có nghĩa là: loom /lu:m/* danh từ- bóng lờ mờ- bóng to lù lù* nội động từ- hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương…)=the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai- (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ)=the shadow of dealth loomed large+ bóng thần chết hiện ra lù lù

Đây là cách dùng looming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ looming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

loom /lu:m/* danh từ- bóng lờ mờ- bóng to lù lù* nội động từ- hiện ra lờ mờ (ở đằng xa tiếng Anh là gì?

trong màn sương…)=the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai- (+ large) hiện ra lù lù tiếng Anh là gì?

hiện ra to lớn tiếng Anh là gì?

hiện ra (với vẻ đe doạ)=the shadow of dealth loomed large+ bóng thần chết hiện ra lù lù

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories