1 |
吸油烟机 |
Xī yóu yān jī |
Máy hút mùi |
2 |
燃气灶 |
rán qì zào |
Bếp gas |
3 |
电磁炉 |
diàn cí lú |
Bếp từ |
4 |
电饭煲 |
diàn fàn bāo |
Nồi cơm điện |
5 |
电压力锅 |
diàn yā lì guō |
Nồi áp suất điện |
6 |
消毒柜 |
xiāo dú guì |
Tủ khử trùng |
7 |
洗碗机 |
xǐ wǎn jī |
Máy rửa bát |
8 |
榨汁机 |
zhà zhī jī |
Máy ép |
9 |
酸奶机 |
suān nǎi jī |
Máy làm sữa chua |
10 |
豆浆机 |
dòu jiāng jī |
Máy làm đậu nành |
11 |
电火锅 |
diàn huǒ guō |
Bếp lẩu điện |
12 |
咖啡机 |
kā fēi jī |
Máy pha cà phê |
13 |
电烤箱 |
diàn kǎo xiāng |
Lò nướng |
14 |
电饼铛 |
diàn bǐng chēng |
Máy kẹp bánh mì |
15 |
多士炉 |
duō shì lú |
Máy nướng bánh mì |
16 |
面包机 |
miàn bāo jī |
Máy làm bánh mì |
17 |
煮蛋器 |
zhǔ dàn qì |
Máy luộc trứng |
18 |
打蛋器 |
dǎ dàn qì |
Máy đánh trứng |
19 |
电炒锅 |
diàn chǎo guō |
Bếp xào điện |
20 |
冰淇淋机 |
bīng qí lín jī |
Máy làm kem |
21 |
果蔬消毒机 |
guǒ shū xiāodú jī |
Máy khử trùng hoa quả |
22 |
饮水机 |
yǐn shuǐ jī |
Cây nước uống |
23 |
净水器 |
jìng shuǐ qì |
Máy lọc nước |
24 |
纯水机 |
chún shuǐ jī |
Máy lọc nước |
25 |
直饮机 |
zhí yǐn jī |
Máy lọc nước uống ngay |
26 |
软水机 |
ruǎn shuǐ jī |
Máy làm nước mềm |
27 |
电风扇 |
diàn fēng shàn |
Quạt điệt |
28 |
空调扇 |
kòng tiáo shàn |
Quạt điều hòa |
29 |
电暖器 |
diàn nuǎn qì |
Lò sưởi điện |
30 |
电油汀 |
diàn yóu tīng |
Lò sưởi dầu |
31 |
暖风机 |
nuǎn fēngjī |
Quạt sưởi |
32 |
加湿器 |
jiā shī qì |
Máy tạo ẩm |
33 |
除湿器 |
chú shī qì |
Máy hút ẩm |
34 |
吸尘器 |
xī chén qì |
Máy hút bụi |
35 |
空气净化器 |
kōng qì jìng huà qì |
Máy lọc không khí |
36 |
电热毯 |
diàn rè tǎn |
Thảm điện |
37 |
电热水壶 |
diàn rè shuǐ hú |
Ấm đun nước siêu tốc |
38 |
灭蚊器 |
miè wén qì |
Máy diệt muỗi |
39 |
电蚊拍 |
diàn wén pāi |
Vợt muỗi |
40 |
氧气机 |
yǎng qì jī |
Máy tạo oxi |
41 |
自动扫地机 |
zì dòng sǎo dì jī |
Máy quét nhà tự động |
42 |
自动擦鞋机 |
zì dòng cā xié jī |
Máy lau giày tự động |
43 |
热水器 |
rè shuǐqì |
Bình nóng lạnh |
44 |
电热水器 |
diàn rè shuǐ qì |
Bình nóng lạnh điện |
45 |
燃气热水器 |
rán qì rè shuǐ qì |
Bình nóng lạnh gas |
46 |
太阳能热水器 |
tài yáng néng rè shuǐ qì |
Bình nón lạnh dùng năng lượng mặt trời |
47 |
中央热水器 |
zhōng yāng rè shuǐ qì |
Bình nóng lạnh tổng |
48 |
浴霸 |
yù bà |
Đèn sưởi nhà tắm |
49 |
排气扇 |
pái qì shàn |
Quạt thông gió |
50 |
剃须刀 |
tì xū dāo |
Máy cạo râu |
51 |
按摩器 |
àn mó qì |
Máy massage |
52 |
干手机 |
gàn shǒu jī |
Máy khô tay |
53 |
电动牙刷 |
diàn dòng yá shuā |
Máy đánh răng |
54 |
冰箱 |
bīng xiāng |
Tủ lạnh |
55 |
冰柜 |
bīng guì |
Tủ mát |
56 |
冷冻柜 |
lěng dòng guì |
Tủ đông |
57 |
冷藏柜 |
lěng cáng guì |
Kho lạnh |
58 |
洗衣机 |
xǐ yī jī |
Máy giặt |
59 |
干衣机 |
gàn yī jī |
Máy sấy quần áo |
60 |
滚筒洗衣机 |
gǔn tǒng xǐ yī jī |
Máy giặt thùng |
61 |
波轮洗衣机 |
bō lún xǐ yī jī |
Máy giặt inverter |
62 |
双桶洗衣机 |
shuāng tǒng xǐ yī jī |
Máy giặt 2 thùng |
63 |
窗空调 |
kòng tiáo |
điều hòa |
64 |
中央空调 |
zhōng yāng kòng tiáo |
điều hòa tổng |
65 |
液晶电视 |
yè jīng diàn shì |
tivi led |
66 |
影碟机 |
yǐng dié jī |
Đầu đĩa |
67 |
家庭影院 |
jiā tíng yǐng yuàn |
Rạp hát tại gia |
68 |
音箱 |
yīn xiāng |
Loa |
69 |
投影机 |
tóu yǐng jī |
Máy chiếu |
70 |
迷你音响 |
mí nǐ yīn xiǎng |
Loa mini |
71 |
HI-FI音箱 |
HI-FI yīn xiāng |
Loa Hifi |
72 |
随身听 |
suí shēn tīng |
Máy nghe nhạc |
73 |
数码照相机 |
shù mǎ zhào xiàng jī |
Máy chụp ảnh KTS |
74 |
数码摄像机 |
shù mǎ shè xiàng jī |
Máy quay KTS |
75 |
手机 |
shǒu jī |
Điện thoại |
76 |
录音笔 |
lù yīn bǐ |
Bút ghi âm |
77 |
复读机 |
fù dú jī |
Máy đọc lại |
78 |
收音机 |
shōu yīn jī |
Máy thu âm |
79 |
耳机 |
ěr jī |
Tai nghe |
80 |
麦克风 |
mài kè fēng |
Micro |
81 |
蓝牙音箱 |
lán yá yīn xiāng |
Loa bluetooth |
82 |
电脑 |
diàn nǎo |
Máy tính |
83 |
搅拌机 |
jiǎo bàn jī |
Máy xay |
84 |
充电机 |
chōng diàn jī |
Sạc pin |
85 |
无线充电机 |
wú xiàn chōng diàn jī |
Sạc pin không dây |
86 |
精油香薰灯 |
jīng yóu xiang xūn dēng |
Máy khuếch tán tinh dầu |