littering tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng littering trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ littering tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
littering (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ littering |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
littering tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ littering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ littering tiếng Anh nghĩa là gì.
litter /’litə/
* danh từ
– rác rưởi bừa bãi
– ổ rơm (cho súc vật)
– lượt rơm phủ (lên cây non)
– rơm trộn phân; phân chuồng
– lứa đẻ chó, mèo, lợn)
– kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)* ngoại động từ
– rải ổ (cho súc vật)
– vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
– đẻ (chó, mèo, lợn…)* nội động từ
– đẻ (chó, mèo, lợn…)
Thuật ngữ liên quan tới littering
Tóm lại nội dung ý nghĩa của littering trong tiếng Anh
littering có nghĩa là: litter /’litə/* danh từ- rác rưởi bừa bãi- ổ rơm (cho súc vật)- lượt rơm phủ (lên cây non)- rơm trộn phân; phân chuồng- lứa đẻ chó, mèo, lợn)- kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)* ngoại động từ- rải ổ (cho súc vật)- vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên- đẻ (chó, mèo, lợn…)* nội động từ- đẻ (chó, mèo, lợn…)
Đây là cách dùng littering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ littering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
litter /’litə/* danh từ- rác rưởi bừa bãi- ổ rơm (cho súc vật)- lượt rơm phủ (lên cây non)- rơm trộn phân tiếng Anh là gì?
phân chuồng- lứa đẻ chó tiếng Anh là gì?
mèo tiếng Anh là gì?
lợn)- kiệu tiếng Anh là gì?
cáng (để khiêng người bệnh tiếng Anh là gì?
người bị thương)* ngoại động từ- rải ổ (cho súc vật)- vứt rác rưởi bừa bãi lên tiếng Anh là gì?
bày bừa lên- đẻ (chó tiếng Anh là gì?
mèo tiếng Anh là gì?
lợn…)* nội động từ- đẻ (chó tiếng Anh là gì?
mèo tiếng Anh là gì?
lợn…)